

0.93
0.97
0.78
0.96
1.85
3.75
3.90
1.07
0.83
0.80
1.08
Diễn biến chính


Kiến tạo: Yusuf Yazici

Ra sân: Yusuf Yazici



Kiến tạo: Jonathan Christian David


Ra sân: Nicolas Tagliafico
Ra sân: Gabriel Gudmundsson


Kiến tạo: Alexandre Lacazette


Ra sân: Corentin Tolisso

Ra sân: Mohamed Said Benrahma

Ra sân: Nemanja Matic
Ra sân: Edon Zhegrova


Ra sân: Ernest Nuamah


Kiến tạo: Mama Samba Balde
Kiến tạo: Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes


Kiến tạo: Ainsley Maitland-Niles


Kiến tạo: Clinton Mata Pedro Lourenco
Bàn thắng
Phạt đền
🔜 Hỏng phạt đền
Phản lướ🔯i nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
💃 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lille
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Remy Cabella | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 18 | 5.83 | |
6 | Nabil Bentaleb | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 58 | 52 | 89.66% | 0 | 1 | 65 | 6.64 | |
12 | Yusuf Yazici | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 7 | 7 | 100% | 1 | 0 | 12 | 6.78 | |
5 | Gabriel Gudmundsson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 19 | 14 | 73.68% | 1 | 0 | 34 | 6.63 | |
8 | Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 58 | 50 | 86.21% | 3 | 0 | 70 | 6.98 | |
23 | Edon Zhegrova | Cánh phải | 2 | 2 | 0 | 10 | 6 | 60% | 4 | 0 | 23 | 7.18 | |
31 | Ismaily Goncalves dos Santos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 46 | 37 | 80.43% | 1 | 2 | 66 | 6.26 | |
9 | Jonathan Christian David | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 21 | 21 | 100% | 0 | 1 | 30 | 6.89 | |
18 | Bafode Diakite | Hậu vệ cánh phải | 3 | 2 | 0 | 53 | 47 | 88.68% | 0 | 2 | 65 | 7.59 | |
7 | Hakon Arnar Haraldsson | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 0 | 40 | 5.84 | |
30 | Lucas Chevalier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 20 | 55.56% | 0 | 0 | 44 | 6.07 | |
4 | Alexsandro Ribeiro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 8 | 5.81 | |
15 | Leny Yoro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 39 | 92.86% | 0 | 1 | 50 | 5.85 | |
22 | Tiago Santos Carvalho | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 27 | 22 | 81.48% | 5 | 2 | 57 | 6.64 |
Lyon
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Alexandre Lacazette | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 16 | 12 | 75% | 0 | 1 | 30 | 8.28 | |
31 | Nemanja Matic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 46 | 37 | 80.43% | 1 | 1 | 51 | 5.21 | |
1 | Anthony Lopes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 0 | 0 | 40 | 6.37 | |
3 | Nicolas Tagliafico | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 0 | 39 | 6.12 | |
22 | Clinton Mata Pedro Lourenco | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 53 | 46 | 86.79% | 4 | 3 | 85 | 7.97 | |
8 | Corentin Tolisso | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 40 | 37 | 92.5% | 3 | 0 | 53 | 6.38 | |
17 | Mohamed Said Benrahma | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 25 | 20 | 80% | 8 | 0 | 45 | 6.85 | |
55 | Duje Caleta-Car | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 78 | 69 | 88.46% | 0 | 4 | 88 | 6.93 | |
98 | Ainsley Maitland-Niles | Tiền vệ phải | 2 | 1 | 1 | 28 | 26 | 92.86% | 1 | 1 | 37 | 7.77 | |
7 | Mama Samba Balde | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 5 | 5 | 100% | 0 | 1 | 8 | 8.16 | |
25 | Orel Mangala | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 15 | 6.21 | |
6 | Maxence Caqueret | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 58 | 50 | 86.21% | 1 | 0 | 69 | 6.81 | |
18 | Mathis Ryan Cherki | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 23 | 7.07 | |
12 | Jake O'Brien | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 68 | 61 | 89.71% | 0 | 1 | 71 | 6.08 | |
37 | Ernest Nuamah | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 25 | 22 | 88% | 4 | 0 | 42 | 6.13 | |
11 | Malick Fofana | Tiền vệ trái | 2 | 2 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 12 | 7.22 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ