

0.90
0.96
0.98
0.82
1.90
3.40
3.55
1.02
0.78
0.77
1.03
Diễn biến chính




Kiến tạo: Jonathan Bamba





Ra sân: Sinaly Diomande

Ra sân: Mathis Ryan Cherki

Ra sân: Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes





Kiến tạo: Sael Kumbedi
Ra sân: Jonathan Christian David



Ra sân: Johann Lepenant

Kiến tạo: Bradley Barcola




Bàn thắng
Phạt đền
♐ Hỏng phạt đền
💫 Phản lưới nhà
🍰
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꦦ 🍷 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lille
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Remy Cabella | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 25 | 20 | 80% | 7 | 1 | 46 | 7.13 | |
21 | Benjamin Andre | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 49 | 40 | 81.63% | 0 | 1 | 64 | 7.13 | |
28 | Andre Filipe Tavares Gomes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 31 | 30 | 96.77% | 0 | 1 | 38 | 7.01 | |
7 | Jonathan Bamba | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 4 | 0 | 29 | 7.1 | |
5 | Gabriel Gudmundsson | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 2 | 2 | 42 | 7.14 | |
20 | Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 37 | 6.71 | |
22 | Timothy Weah | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 40 | 34 | 85% | 2 | 0 | 50 | 6.55 | |
9 | Jonathan Christian David | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 19 | 7.04 | |
30 | Lucas Chevalier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 0 | 25 | 6.91 | |
4 | Alexsandro Ribeiro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 40 | 86.96% | 0 | 0 | 52 | 6.86 | |
15 | Leny Yoro | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 0 | 50 | 7.07 |
Lyon
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Dejan Lovren | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 3 | 40 | 6.54 | |
3 | Nicolas Tagliafico | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 1 | 1 | 27 | 6.2 | |
35 | Remy Riou | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 12 | 50% | 0 | 0 | 29 | 6.32 | |
88 | Corentin Tolisso | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 0 | 38 | 6.02 | |
6 | Maxence Caqueret | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 1 | 28 | 5.96 | |
18 | Mathis Ryan Cherki | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 21 | 6.27 | |
7 | Amin Sarr | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 13 | 5.8 | |
2 | Sinaly Diomande | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 1 | 43 | 6.01 | |
24 | Johann Lepenant | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 17 | 5.8 | |
4 | Castello Lukeba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 1 | 1 | 33 | 6.42 | |
26 | Bradley Barcola | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 17 | 9 | 52.94% | 1 | 0 | 34 | 6.95 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ