

1.04
0.82
0.90
0.90
1.32
4.95
7.00
0.86
0.94
0.96
0.84
Diễn biến chính


Kiến tạo: Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes

Ra sân: Adam Ounas






Ra sân: Julien Ponceau

Ra sân: Romain Faivre

Ra sân: Yoann Cathline
Ra sân: Remy Cabella




Ra sân: Timothy Weah


Ra sân: Ahmadou Bamba Dieng

Kiến tạo: Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes

Kiến tạo: Mohamed Bayo

Bàn thắng
Phạt đền
෴ Hỏng phạt đền
🍨 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꩵ Th🤪ay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lille
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Jose Miguel da Rocha Fonte | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 70 | 68 | 97.14% | 0 | 0 | 72 | 6.2 | |
10 | Remy Cabella | Tiền vệ công | 5 | 2 | 3 | 42 | 31 | 73.81% | 7 | 1 | 68 | 8.62 | |
21 | Benjamin Andre | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 83 | 71 | 85.54% | 0 | 2 | 100 | 7.44 | |
7 | Jonathan Bamba | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 45 | 40 | 88.89% | 1 | 1 | 65 | 6.86 | |
11 | Adam Ounas | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 21 | 6.53 | |
5 | Gabriel Gudmundsson | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 3 | 39 | 33 | 84.62% | 7 | 0 | 64 | 6.8 | |
20 | Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes | Tiền vệ công | 3 | 1 | 2 | 72 | 67 | 93.06% | 1 | 0 | 82 | 7.28 | |
23 | Edon Zhegrova | Cánh phải | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 8.14 | |
27 | Mohamed Bayo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 14 | 6.69 | |
22 | Timothy Weah | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 40 | 32 | 80% | 3 | 1 | 59 | 7.03 | |
9 | Jonathan Christian David | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 2 | 42 | 7.42 | |
18 | Bafode Diakite | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 9 | 6.06 | |
30 | Lucas Chevalier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 0 | 34 | 6.15 | |
4 | Alexsandro Ribeiro | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 80 | 75 | 93.75% | 0 | 1 | 97 | 7.51 |
Lorient
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vito Mannone | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 1 | 40 | 6.28 | |
19 | Laurent Abergel | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 0 | 1 | 53 | 5.1 | |
25 | Vincent Le Goff | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 35 | 23 | 65.71% | 0 | 0 | 56 | 5.79 | |
17 | Jean Victor Makengo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 1 | 50 | 6.37 | |
7 | Stephan Diarra | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.03 | |
14 | Romain Faivre | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 2 | 0 | 39 | 6.36 | |
9 | Ibrahima Kone | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 14 | 7.04 | |
21 | Julien Ponceau | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 1 | 38 | 6.36 | |
3 | Montassar Talbi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 2 | 57 | 6.34 | |
10 | Adil Aouchiche | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 2 | 0 | 13 | 6.15 | |
12 | Darlin Yongwa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 3 | 5.79 | |
22 | Yoann Cathline | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 2 | 0 | 38 | 6.38 | |
11 | Ahmadou Bamba Dieng | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 23 | 6.18 | |
18 | Bamo Meite | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 57 | 51 | 89.47% | 0 | 1 | 70 | 6.06 | |
37 | Theo Le Bris | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 47 | 40 | 85.11% | 1 | 0 | 62 | 6.57 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ