Vòng 16
02:45 ngày 12/02/2025
Leyton Orient
Đã kết thúc 3 - 0 (3 - 0)
Mansfield Town
Địa điểm: The Breyer Group Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.97
+0.5
0.83
O 2.25
0.79
U 2.25
1.01
1
1.91
X
3.50
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.70
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Leyton Orient Leyton Orient
Phút
Mansfield Town Mansfield Town
Jordan Brown 1 - 0
Kiến tạo: Ethan Galbraith
match goal
6'
Randell Williams 2 - 0
Kiến tạo: Jordan Brown
match goal
17'
26'
match change Elliott Hewitt
Ra sân: Aden Flint
Ethan Galbraith 3 - 0 match goal
32'
37'
match yellow.png 🧸 Alfie Kilgour 
46'
match change Keanu Baccus
Ra sân: Alfie Kilgour
56'
match yellow.png ꧒ C🧜aylon Vickers  
💖  ꦗ Jordan Brown  match yellow.png
61'
69'
match change Will Evans
Ra sân: Jordan Rhodes
69'
match change Stephen McLaughlin
Ra sân: Caylon Vickers
70'
match change George Maris
Ra sân: Louis Reed
Dominic Ball
Ra sân: Jordan Brown
match change
73'
Charlie Kelman
Ra sân: Dilan Markanday
match change
73'
73'
match yellow.png 🦩 Lucas ꦿAkins 
Tom James
Ra sân: Jamie Donley
match change
76'
Daniel Agyei
Ra sân: Azeem Abdulai
match change
86'
Sonny Perkins
Ra sân: Randell Williams
match change
86'
88'
match yellow.png Hiram Boateng 🐓 
89'
match yellow.png 🌸 Calum MacDonald 🦂
✨  Darren Pratley match yellow.png
89'
90'
match yellow.png ౠ  George Maris  𓆏

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền 🍨 match phan luoi 💜 🐽 Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  💎 Thay người  🐼 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Leyton Orient Leyton Orient
Mansfield Town Mansfield Town
5
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
6
10
 
Tổng cú sút
 
7
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
3
10
 
Sút Phạt
 
13
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
542
 
Số đường chuyền
 
376
83%
 
Chuyền chính xác
 
78%
13
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
4
32
 
Đánh đầu
 
25
16
 
Đánh đầu thành công
 
12
4
 
Cứu thua
 
4
18
 
Rê bóng thành công
 
14
7
 
Đánh chặn
 
5
10
 
Ném biên
 
25
18
 
Cản phá thành công
 
14
5
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
30
 
Long pass
 
25
102
 
Pha tấn công
 
80
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Dominic Ball
23
Charlie Kelman
2
Tom James
20
Sonny Perkins
7
Daniel Agyei
26
Noah Phillips
4
Jack Simpson
Leyton Orient Leyton Orient 4-2-3-1
3-5-2 Mansfield Town Mansfield Town
24
Keeley
12
Currie
5
Happe
45
Edmonds-...
22
Galbrait...
18
Pratley
8
Brown
9
Williams
17
Donley
44
Markanda...
47
Abdulai
1
Pym
9
Bowery
14
Flint
5
Kilgour
7
Akins
44
Boateng
25
Reed
8
Lewis
12
MacDonal...
30
Vickers
29
Rhodes

Substitutes

4
Elliott Hewitt
17
Keanu Baccus
3
Stephen McLaughlin
11
Will Evans
10
George Maris
13
Scott Flinders
16
Stephen Quinn
Đội hình dự bị
Leyton Orient Leyton Orient
Dominic Ball 15
Charlie Kelman 23
Tom James 2
Sonny Perkins 20
Daniel Agyei 7
Noah Phillips 26
Jack Simpson 4
Leyton Orient Mansfield Town
4 Elliott Hewitt
17 Keanu Baccus
3 Stephen McLaughlin
11 Will Evans
10 George Maris
13 Scott Flinders
16 Stephen Quinn

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 3
5.67 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 3
5.33 Sút trúng cầu môn 3
56% Kiểm soát bóng 50.33%
11.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 0.9
1 Bàn thua 2.1
4.5 Phạt góc 4.6
2.2 Thẻ vàng 2.1
4 Sút trúng cầu môn 3.1
51% Kiểm soát bóng 51.9%
11.6 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 🐠 Leyton Orient (43trận)
Chủ Khách
Mansfield Town 🎉(39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
3
5
5
HT-H/FT-T
2
3
0
2
HT-B/FT-T
0
0
1
2
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
4
2
1
3
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
5
2
HT-B/FT-B
5
8
4
6

Leyton Orient Leyton Orient
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Darren Pratley Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 35 25 71.43% 0 2 39 6.9
22 Ethan Galbraith Hậu vệ cánh phải 1 1 2 56 48 85.71% 4 0 78 8.7
5 Daniel Happe Trung vệ 0 0 1 69 53 76.81% 0 3 79 6.8
9 Randell Williams Cánh trái 1 1 0 12 10 83.33% 2 1 28 7.3
45 Rarmani Edmonds-Green Trung vệ 0 0 0 61 55 90.16% 0 0 69 7
8 Jordan Brown Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 34 31 91.18% 0 0 46 8.2
12 Jack Currie Hậu vệ cánh trái 0 0 1 40 34 85% 1 4 55 7
44 Dilan Markanday Cánh phải 1 0 1 19 15 78.95% 1 0 33 6.9
24 Josh Keeley Thủ môn 0 0 0 33 29 87.88% 0 0 46 7.4
47 Azeem Abdulai Cánh phải 3 3 0 18 10 55.56% 0 3 35 7.5
17 Jamie Donley Tiền vệ công 1 0 0 34 27 79.41% 1 1 40 6.6

Mansfield Town Mansfield Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Jordan Rhodes Tiền đạo thứ 2 0 0 1 12 10 83.33% 1 2 22 6.8
9 Jordan Bowery Hậu vệ cánh trái 0 0 0 33 27 81.82% 0 0 44 6.3
7 Lucas Akins Tiền đạo thứ 2 0 0 0 22 16 72.73% 4 3 44 6.4
14 Aden Flint Trung vệ 0 0 0 9 6 66.67% 0 1 16 6.4
4 Elliott Hewitt Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 17 68% 0 1 33 6.2
44 Hiram Boateng Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 17 16 94.12% 1 0 28 6.4
25 Louis Reed Tiền vệ phòng ngự 2 2 0 33 25 75.76% 0 1 45 6.7
1 Christy Pym Thủ môn 0 0 0 26 16 61.54% 0 0 33 6.1
17 Keanu Baccus Tiền vệ trụ 1 1 0 4 4 100% 0 1 9 6.7
12 Calum MacDonald Hậu vệ cánh trái 0 0 1 47 36 76.6% 1 0 64 6.5
8 Aaron Lewis Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 24 21 87.5% 0 1 33 6.1
5 Alfie Kilgour Trung vệ 0 0 0 29 26 89.66% 0 2 41 6.3
30 Caylon Vickers Forward 1 1 0 20 16 80% 1 0 37 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ