Vòng 18
20:00 ngày 08/02/2025
Levante UD Nữ
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 2)
Real Madrid Nữ
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+2
0.79
-2
1.05
O 3.25
1.01
U 3.25
0.81
1
15.00
X
6.00
2
1.17
Hiệp 1
+0.75
0.97
-0.75
0.87
O 0.5
0.20
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

Levante UD Nữ Levante UD Nữ
Phút
Real Madrid Nữ Real Madrid Nữ
23'
match pen 0 - 1 Caroline Weir
27'
match goal 0 - 2 Alba Redondo
Kiến tạo: Caroline Weir
Raiderlin Carrasco  ℱ  💃 match yellow.png
33'
Alonso E. 1 - 2
Kiến tạo: Arques D.
match goal
42'
49'
match yellow.png Maria Mendez 🌸 ✱
Molina M. match yellow.png
51'
90'
match yellow.png Yasmim

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng🧜 phạt đền  🧜  match phan luoi  ꧅ Phản lưới nhà 🤡  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người 𝕴  𒊎 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Levante UD Nữ Levante UD Nữ
Real Madrid Nữ Real Madrid Nữ
7
 
Phạt góc
 
9
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
2
 
Thẻ vàng
 
2
5
 
Tổng cú sút
 
23
2
 
Sút trúng cầu môn
 
8
3
 
Sút ra ngoài
 
15
1
 
Cản sút
 
7
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
369
 
Số đường chuyền
 
512
76%
 
Chuyền chính xác
 
86%
12
 
Phạm lỗi
 
7
3
 
Cứu thua
 
1
21
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Đánh chặn
 
8
25
 
Ném biên
 
27
16
 
Thử thách
 
12
16
 
Long pass
 
27
45
 
Pha tấn công
 
143
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
73

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 6.67
3 Thẻ vàng 2.67
3.67 Sút trúng cầu môn 7
56.33% Kiểm soát bóng 60.33%
10.33 Phạm lỗi 4.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 2.7
1.9 Bàn thua 1.4
4.3 Phạt góc 5.5
2 Thẻ vàng 1.6
3.9 Sút trúng cầu môn 6.5
47.6% Kiểm soát bóng 60.4%
8 Phạm lỗi 6.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

𝔉 Levante UD Nữ (22trậᩚᩚᩚᩚᩚᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ𒀱ᩚᩚᩚn) 
Chủ Khách
𝔉Real Madrid Nữ (29trậꦓn) 
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
4
8
1
HT-H/FT-T
0
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
2
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
2
0
1
2
HT-H/FT-B
1
3
0
2
HT-B/FT-B
5
1
2
9