Vòng 17
20:00 ngày 05/01/2025
Levadiakos 1
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Panserraikos 1
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.89
+0.25
1.01
O 2.5
0.88
U 2.5
1.00
1
2.12
X
3.55
2
3.05
Hiệp 1
-0.25
1.23
+0.25
0.71
O 1
0.83
U 1
1.05

Diễn biến chính

Levadiakos Levadiakos
Phút
Panserraikos Panserraikos
꧙ Panagiotis-Marios Vichos match yellow.png
17'
22'
match yellow.png 💎 Aristotelis Karasalidis
48'
match yellow.png 🦋 Zisis Chatzistravos
𒅌 Georgios Katris match yellow.png
74'
💖 Ioannis Kosti match yellow.png
76'
77'
match red 🗹 Jeremy Gelin
Giannis Gianniotas 1 - 0
Kiến tạo: Panagiotis-Marios Vichos
match goal
83'
Zini match yellow.png
85'
🦂 Ioannis Kosti match yellow.pngmatch red
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen⛄ Hỏng phạt đền match phan luoiཧ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change✅ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Levadiakos Levadiakos
Panserraikos Panserraikos
5
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
6
3
 
Sút trúng cầu môn
 
0
15
 
Sút ra ngoài
 
6
16
 
Sút Phạt
 
10
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
395
 
Số đường chuyền
 
413
74%
 
Chuyền chính xác
 
76%
10
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
3
0
 
Cứu thua
 
2
23
 
Rê bóng thành công
 
16
10
 
Đánh chặn
 
1
31
 
Ném biên
 
34
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Thử thách
 
10
23
 
Long pass
 
20
106
 
Pha tấn công
 
87
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 2
5 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 1.33
4.67 Sút trúng cầu môn 4
56.67% Kiểm soát bóng 44.67%
10.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.9
0.9 Bàn thua 1.8
4 Phạt góc 3.7
3.6 Thẻ vàng 2.8
4 Sút trúng cầu môn 3.6
44.6% Kiểm soát bóng 49.1%
12.9 Phạm lỗi 13.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Levadiakos (26trận)
Chủ Khách
🌳 Panserraikos (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
3
6
HT-H/FT-T
3
2
2
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
2
0
HT-H/FT-H
3
3
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
2
2
0
0
HT-H/FT-B
4
0
1
1
HT-B/FT-B
1
1
4
3