Vòng 2
21:00 ngày 05/04/2025
Levadiakos
Đã kết thúc 3 - 0 Xem Live (2 - 0)
Panserraikos
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.93
+0.5
0.95
O 2.25
1.01
U 2.25
0.85
1
1.95
X
3.10
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.02
+0.25
0.82
O 0.5
0.44
U 0.5
1.70

Diễn biến chính

Levadiakos Levadiakos
Phút
Panserraikos Panserraikos
3'
match yellow.png ﷽ Stavros Petavrakis
13'
match yellow.png 𒈔 Stephane Omeonga
🌠 Triantafyllos Tsapras match yellow.png
15'
Alen Ozbolt 1 - 0 match goal
28'
34'
match yellow.png 🦩 Gabriel Pires Appelt
Panagiotis Liagas 2 - 0
Kiến tạo: Giannis Gianniotas
match goal
44'
45'
match yellow.png ꦯ Luka Gugeshashvili
79'
match yellow.png 🔥 Panagiotis Deligiannidis
79'
match yellow.png ꦛ Volnei Freitas
Zini 3 - 0 match pen
80'
90'
match yellow.png ♎ Jefte Betancor Sanchez
90'
match yellow.png ൲ Marios Sofianos

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen𒊎 Hỏng phạt đền match phan luoi𝓀 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🧸 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Levadiakos Levadiakos
Panserraikos Panserraikos
3
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
8
21
 
Tổng cú sút
 
6
11
 
Sút trúng cầu môn
 
0
10
 
Sút ra ngoài
 
6
13
 
Sút Phạt
 
12
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
574
 
Số đường chuyền
 
420
12
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
2
0
 
Cứu thua
 
8
19
 
Rê bóng thành công
 
13
13
 
Đánh chặn
 
10
15
 
Thử thách
 
15
110
 
Pha tấn công
 
89
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 4.33
6.67 Sút trúng cầu môn 3
58% Kiểm soát bóng 44%
11.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1
0.9 Bàn thua 2
3.9 Phạt góc 4.2
2.2 Thẻ vàng 3.1
5.2 Sút trúng cầu môn 3.9
49.9% Kiểm soát bóng 46.4%
12.6 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Levadiakos (29trận)
Chủ Khách
💟 Panserraikos (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
3
7
HT-H/FT-T
3
2
2
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
2
0
HT-H/FT-H
3
4
2
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
2
3
0
0
HT-H/FT-B
4
0
1
2
HT-B/FT-B
1
1
4
3