Vòng 23
20:00 ngày 16/02/2025
Levadiakos
Đã kết thúc 4 - 1 (1 - 1)
Aris Thessaloniki
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.04
-0.25
0.86
O 2
0.84
U 2
1.04
1
3.40
X
3.00
2
2.05
Hiệp 1
+0
1.28
-0
0.64
O 0.5
0.44
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Levadiakos Levadiakos
Phút
Aris Thessaloniki Aris Thessaloniki
6'
match yellow.png Monchu
Triantafyllos Tsapras 1 - 0
Kiến tạo: Ioannis Kosti
match goal
21'
29'
match phan luoi 1 - 1 Rodrigo Erramuspe(OW) ꦕ
Jꦡoel Abu Hanna ♕  match yellow.png
43'
Rodrigo Erramuspe 2 - 1
Kiến tạo: Guillermo Balzi
match goal
51'
Panagiotis Symelidis 3 - 1
Kiến tạo: Jose Rafael Romo Perez
match goal
54'
Fabricio Pedrozo 4 - 1 match goal
79'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đꦡền match phan luoi 🔥 Phản lưới nhà ♛  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  🧔 ಞ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Levadiakos Levadiakos
Aris Thessaloniki Aris Thessaloniki
6
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
7
15
 
Sút Phạt
 
10
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
316
 
Số đường chuyền
 
475
78%
 
Chuyền chính xác
 
85%
10
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Đánh chặn
 
5
21
 
Ném biên
 
30
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Thử thách
 
6
19
 
Long pass
 
23
68
 
Pha tấn công
 
107
17
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 3.33
38.33% Kiểm soát bóng 51.33%
14 Phạm lỗi 17
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.1
0.9 Bàn thua 1.1
3.7 Phạt góc 4.6
4.2 Thẻ vàng 2.9
4 Sút trúng cầu môn 3.2
41.9% Kiểm soát bóng 54.2%
14.3 Phạm lỗi 15.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Levadiakos (24trận)
Chủ Khách
 Aris The𝐆ssaloniki (26trận) ✃
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
5
3
HT-H/FT-T
3
2
2
2
HT-B/FT-T
0
1
0
2
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
3
3
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
2
1
0
0
HT-H/FT-B
3
0
1
2
HT-B/FT-B
1
1
1
3