Vòng 3
23:00 ngày 01/09/2024
Levadiakos
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
AEK Athens
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.75
0.85
-1.75
1.03
O 3
1.06
U 3
0.80
1
11.00
X
5.75
2
1.20
Hiệp 1
+0.75
0.87
-0.75
1.03
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Levadiakos Levadiakos
Phút
AEK Athens AEK Athens
12'
match yellow.png 🍒  Erik Lamela
Fabricio Pedrozo ไ match yellow.png
35'
45'
match goal 0 - 1 Aboubakary Koita
Kiến tạo: Domagoj Vida
53'
match goal 0 - 2 Niclas Eliasson
Kiến tạo: Levi Garcia
57'
match yellow.png 🃏  L꧃azaros Rota
82'
match goal 0 - 3 Mijat Gacinovic
Kiến tạo: Petros Mantalos
83'
match yellow.png  🐓 Mijat Gacinovic ꦡ
Jose Rafael Romo Perez 🍸 match yellow.png
86'
Kyriakos Papadopoulos ꦿ match yellow.png
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền 🤡  match phan luoi 🍒 Phản lưới nhà ✤  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thay người ♎ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Levadiakos Levadiakos
AEK Athens AEK Athens
1
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
4
 
Tổng cú sút
 
13
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
9
1
 
Cản sút
 
5
20
 
Sút Phạt
 
11
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
252
 
Số đường chuyền
 
403
69%
 
Chuyền chính xác
 
78%
11
 
Phạm lỗi
 
18
10
 
Cứu thua
 
5
11
 
Rê bóng thành công
 
9
9
 
Đánh chặn
 
13
14
 
Ném biên
 
32
14
 
Thử thách
 
5
17
 
Long pass
 
23
74
 
Pha tấn công
 
101
20
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 2.33
4.33 Phạt góc 3.33
2.33 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 4.33
49% Kiểm soát bóng 68.33%
13.33 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.9
0.8 Bàn thua 1.2
3.4 Phạt góc 5.3
3.6 Thẻ vàng 2.5
3.6 Sút trúng cầu môn 5.1
42.9% Kiểm soát bóng 64.5%
13.2 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Levadiakos (25trận)
Chủ Khách
AEK Athens (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
9
3
HT-H/FT-T
3
2
4
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
3
3
2
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
2
2
0
0
HT-H/FT-B
3
0
0
3
HT-B/FT-B
1
1
0
5