

0.85
1.05
1.03
0.85
1.85
3.28
3.91
1.08
0.82
0.36
2.20
Diễn biến chính





Ra sân: Anass Zaroury







Ra sân: Joshua King

Ra sân: Zakaria Aboukhlal
Ra sân: Deiver Andres Machado Mena



Ra sân: Angelo Fulgini

Ra sân: Florian Sotoca


Ra sân: Yann Gboho

Ra sân: Jaydee Canvot
Ra sân: Jhoanner Stalin Chavez Quintero


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền🐻
🌠 Phản lưới n🌸hà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thℱay ngườ🐬i
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lens
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Adrien Thomasson | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 52 | 43 | 82.69% | 2 | 0 | 76 | 6.55 | |
29 | Przemyslaw Frankowski | Tiền vệ phải | 2 | 1 | 1 | 85 | 72 | 84.71% | 9 | 0 | 109 | 6.1 | |
11 | Angelo Fulgini | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 38 | 31 | 81.58% | 3 | 1 | 56 | 6.16 | |
7 | Florian Sotoca | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 44 | 36 | 81.82% | 6 | 0 | 60 | 6.94 | |
3 | Deiver Andres Machado Mena | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 32 | 31 | 96.88% | 0 | 3 | 43 | 6.03 | |
20 | Malang Sarr | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 59 | 51 | 86.44% | 0 | 1 | 72 | 6.61 | |
4 | Kevin Danso | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 57 | 90.48% | 0 | 3 | 77 | 6.25 | |
16 | Herve Kouakou Koffi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 25 | 6.85 | |
8 | MBala Nzola | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 2 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 3 | 30 | 5.82 | |
10 | David Pereira Da Costa | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 4 | 0 | 16 | 5.13 | |
21 | Anass Zaroury | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 17 | 12 | 70.59% | 7 | 0 | 28 | 6.7 | |
13 | Jhoanner Stalin Chavez Quintero | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 5.96 | |
18 | Andy Diouf | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 52 | 46 | 88.46% | 6 | 0 | 77 | 6.26 | |
15 | Hamzat Ojediran | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 16 | 6.35 | |
39 | Kembo Diliwidi | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 3 | 5.98 | ||
33 | Gabin Capuano | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.01 |
Toulouse
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Joshua King | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 1 | 24 | 6.66 | |
19 | Djibril Sidibe | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 28 | 20 | 71.43% | 3 | 0 | 46 | 7.13 | |
17 | Gabriel Suazo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 30 | 20 | 66.67% | 4 | 0 | 53 | 7.25 | |
5 | Denis Genreau | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.38 | |
15 | Aron Donnum | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 0 | 36 | 6.9 | |
23 | Cristhian Casseres Jr | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 0 | 2 | 63 | 7.84 | |
3 | Mark McKenzie | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 0 | 47 | 7.18 | |
7 | Zakaria Aboukhlal | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 19 | 7.32 | |
10 | Yann Gboho | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 40 | 7.17 | |
12 | Waren Hakon Christofer Kamanzi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.15 | |
4 | Charlie Cresswell | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 1 | 63 | 7.82 | |
80 | Shavy Babicka | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6.22 | |
9 | Frank Magri | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 1 | 6 | 6.11 | |
50 | Guillaume Restes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 0 | 39 | 6.98 | |
29 | Jaydee Canvot | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 20 | 20 | 100% | 0 | 1 | 31 | 6.81 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ