Vòng Vòng bảng
03:00 ngày 26/11/2021
Leicester City
Đã kết thúc 3 - 1 (3 - 1)
Legia Warszawa
Địa điểm: Walkers Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 4℃~5℃

Diễn biến chính

Leicester City Leicester City
Phút
Legia Warszawa Legia Warszawa
Patson Daka 1 - 0
Kiến tạo: Harvey Barnes
match goal
11'
James Maddison 2 - 0
Kiến tạo: Ademola Lookman
match goal
21'
26'
match hong pen 🎉 Mahir Madatov
27'
match goal 2 - 1 Filip Mladenovic
Wilfred Onyinye Ndidi 3 - 1
Kiến tạo: James Maddison
match goal
33'
39'
match yellow.png ও Filip Mladenovic
45'
match change Mateusz Holownia
Ra sân: Mattias Johansson
48'
match yellow.png 💙 Mateusz Wieteska
♊ Luke Thomas match yellow.png
61'
Kiernan Dewsbury-Hall
Ra sân: Boubakary Soumare
match change
62'
Ayoze Perez
Ra sân: James Maddison
match change
62'
71'
match change Kacper Skibicki
Ra sân: Filip Mladenovic
71'
match change Jurgen Celhaka
Ra sân: Andre Renato Soares Martins
78'
match change Szymon Wlodarczyk
Ra sân: Mahir Madatov
78'
match change Tomas Pekhart
Ra sân: Lucas Lima Linhares
Kelechi Iheanacho
Ra sân: Patson Daka
match change
85'
Marc Albrighton
Ra sân: Ademola Lookman
match change
85'
87'
match yellow.png 🔯 Artur Jedrzejczyk
♌ Marc Albrighton match yellow.png
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🐓 Hỏng phạt đền match phan luoiꦐ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change📖 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Leicester City Leicester City
Legia Warszawa Legia Warszawa
8
 
Phạt góc
 
7
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
18
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
511
 
Số đường chuyền
 
360
86%
 
Chuyền chính xác
 
78%
17
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
0
12
 
Đánh đầu
 
12
8
 
Đánh đầu thành công
 
6
4
 
Cứu thua
 
2
21
 
Rê bóng thành công
 
8
8
 
Đánh chặn
 
9
16
 
Ném biên
 
15
20
 
Cản phá thành công
 
8
11
 
Thử thách
 
12
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
100
 
Pha tấn công
 
88
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Ryan Bertrand
54
Wanya Marcal-Madivadua
9
Jamie Vardy
22
Kiernan Dewsbury-Hall
11
Marc Albrighton
17
Ayoze Perez
41
Jakub Stolarczyk
14
Kelechi Iheanacho
20
Hamza Choudhury
23
Janick Vestergaard
Leicester City Leicester City 4-3-3
3-4-3 Legia Warszawa Legia Warszawa
1
Schmeich...
33
Thomas
4
Soyuncu
18
Amartey
27
Castagne
10
Maddison
25
Ndidi
42
Soumare
7
Barnes
29
Daka
37
Lookman
31
Miszta
6
Johansso...
4
Wieteska
55
Jedrzejc...
5
Ribeiro
8
Martins
99
Slisz
25
Mladenov...
20
Muci
11
Madatov
82
Luquinha...

Substitutes

9
Tomas Pekhart
22
Kacper Skibicki
3
Mateusz Holownia
29
Lindsay Rose
59
Kacper Tobiasz
28
Szymon Wlodarczyk
16
Jurgen Celhaka
92
Bartlomiej Ciepiela
Đội hình dự bị
Leicester City Leicester City
Ryan Bertrand 5
Wanya Marcal-Madivadua 54
Jamie Vardy 9
Kiernan Dewsbury-Hall 22
Marc Albrighton 11
Ayoze Perez 17
Jakub Stolarczyk 41
Kelechi Iheanacho 14
Hamza Choudhury 20
Janick Vestergaard 23
Leicester City Legia Warszawa
9 Tomas Pekhart
22 Kacper Skibicki
3 Mateusz Holownia
29 Lindsay Rose
59 Kacper Tobiasz
28 Szymon Wlodarczyk
16 Jurgen Celhaka
92 Bartlomiej Ciepiela

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2
2.67 Bàn thua 1.33
3 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 4.67
43.67% Kiểm soát bóng 52%
10 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.7
2.3 Bàn thua 1.3
3.6 Phạt góc 5.3
1.7 Thẻ vàng 2.8
3.2 Sút trúng cầu môn 4.3
46.6% Kiểm soát bóng 49%
10.5 Phạm lỗi 13.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

𓆏 Leicester City (31trận)
Chủ Khách
🍸 Legia Warszawa (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
8
3
HT-H/FT-T
0
3
3
2
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
2
3
3
HT-B/FT-H
3
1
0
0
HT-T/FT-B
0
2
0
1
HT-H/FT-B
4
0
2
5
HT-B/FT-B
5
0
1
4