Vòng 11
18:30 ngày 15/10/2022
Leicester City
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Crystal Palace
Địa điểm: Walkers Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃

Diễn biến chính

Leicester City Leicester City
Phút
Crystal Palace Crystal Palace
11'
match yellow.png 𒁏 Joachim Andersen
45'
match yellow.png 🏅 Cheick Oumar Doucoure
56'
match change Jairo Riedewald
Ra sân: Tyrick Mitchell
56'
match change Luka Milivojevic
Ra sân: Cheick Oumar Doucoure
65'
match change Michael Olise
Ra sân: Odsonne Edouard
Nampalys Mendy
Ra sân: Boubakary Soumare
match change
65'
Jamie Vardy
Ra sân: Patson Daka
match change
65'
77'
match change Jean Philippe Mateta
Ra sân: Wilfried Zaha
♚ Jamie Vardy match yellow.png
81'
Dennis Praet
Ra sân: Youri Tielemans
match change
82'
Kelechi Iheanacho
Ra sân: Harvey Barnes
match change
85'
🔜 James Maddison match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🧸 Hỏng phạt đền match phan luoi💟 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🧸 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Leicester City Leicester City
Crystal Palace Crystal Palace
Giao bóng trước
match ok
9
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
19
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
575
 
Số đường chuyền
 
508
85%
 
Chuyền chính xác
 
83%
18
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
1
22
 
Đánh đầu
 
22
9
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
6
24
 
Rê bóng thành công
 
12
4
 
Đánh chặn
 
7
25
 
Ném biên
 
14
24
 
Cản phá thành công
 
12
9
 
Thử thách
 
7
134
 
Pha tấn công
 
101
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Daniel Iversen
4
Caglar Soyuncu
11
Marc Albrighton
24
Nampalys Mendy
33
Luke Thomas
9
Jamie Vardy
26
Dennis Praet
17
Ayoze Perez
14
Kelechi Iheanacho
Leicester City Leicester City 4-1-4-1
4-3-3 Crystal Palace Crystal Palace
1
Ward
2
Justin
3
Faes
18
Amartey
27
Castagne
42
Soumare
7
Barnes
22
Dewsbury...
8
Tieleman...
10
Maddison
20
Daka
13
Panadero
2
Ward
16
Andersen
6
Guehi
3
Mitchell
15
Schlupp
28
Doucoure
10
Eze
9
Ayew
22
Edouard
11
Zaha

Substitutes

43
Kofi Balmer
21
Samuel Johnstone
4
Luka Milivojevic
23
Malcolm Ebiowei
14
Jean Philippe Mateta
44
Jairo Riedewald
7
Michael Olise
45
Johnny Gordon
5
James Tomkins
Đội hình dự bị
Leicester City Leicester City
Daniel Iversen 31
Caglar Soyuncu 4
Marc Albrighton 11
Nampalys Mendy 24
Luke Thomas 33
Jamie Vardy 9
Dennis Praet 26
Ayoze Perez 17
Kelechi Iheanacho 14
Leicester City Crystal Palace
43 Kofi Balmer
21 Samuel Johnstone
4 Luka Milivojevic
23 Malcolm Ebiowei
14 Jean Philippe Mateta
44 Jairo Riedewald
7 Michael Olise
45 Johnny Gordon
5 James Tomkins

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
2.67 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 2.33
0.67 Thẻ vàng 0.33
2 Sút trúng cầu môn 4.67
45.33% Kiểm soát bóng 50.33%
11 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.4
2.2 Bàn thua 0.6
3.2 Phạt góc 4.1
1.5 Thẻ vàng 0.8
3 Sút trúng cầu môn 5.3
44.9% Kiểm soát bóng 49.3%
10 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

𒁏 Leicester City (30trận)
Chủ Khách
ဣ Crystal Palace (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
3
1
HT-H/FT-T
0
3
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
2
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
2
3
2
HT-B/FT-H
3
1
2
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
4
0
2
5
HT-B/FT-B
4
0
4
3