

0.99
0.91
0.88
1.00
5.40
4.00
1.60
1.03
0.87
1.02
0.86
Diễn biến chính



Kiến tạo: Pervis Josue Estupinan Tenorio


Ra sân: Carlos Baleba
Ra sân: Wilfred Onyinye Ndidi

Ra sân: Kasey McAteer

Ra sân: Jordan Ayew


Ra sân: João Pedro Junqueira de Jesus

Ra sân: Evan Ferguson

Ra sân: Yasin Ayari


Ra sân: Bilal El Khannouss

Ra sân: Jannik Vestergaard




Ra sân: Kaoru Mitoma
Kiến tạo: Jamie Vardy

Bàn thắng
Phạt đền
ไ
Hỏng phạt đền
𝓰
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🧸
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leicester City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Jordan Ayew | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 0 | 1 | 25 | 6.07 | |
23 | Jannik Vestergaard | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 61 | 57 | 93.44% | 0 | 1 | 69 | 6.44 | |
4 | Conor Coady | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 82 | 77 | 93.9% | 0 | 0 | 88 | 6.21 | |
14 | Bobby Reid | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 13 | 6.97 | |
9 | Jamie Vardy | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 2 | 23 | 8.16 | |
6 | Wilfred Onyinye Ndidi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 26 | 25 | 96.15% | 0 | 0 | 34 | 6.04 | |
3 | Wout Faes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 1 | 14 | 6.3 | |
10 | Stephy Mavididi | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 2 | 0 | 28 | 6.65 | |
2 | James Justin | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 49 | 40 | 81.63% | 1 | 4 | 71 | 6.7 | |
20 | Patson Daka | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.18 | |
24 | Boubakary Soumare | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 60 | 50 | 83.33% | 0 | 1 | 78 | 6.82 | |
22 | Oliver Skipp | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 20 | 6.19 | |
30 | Mads Hermansen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 50 | 31 | 62% | 0 | 0 | 58 | 6.37 | |
16 | Victor Bernth Kristansen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 32 | 24 | 75% | 12 | 1 | 66 | 6.13 | |
35 | Kasey McAteer | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 2 | 0 | 28 | 5.98 | |
11 | Bilal El Khannouss | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 41 | 34 | 82.93% | 3 | 1 | 55 | 6.43 |
Brighton Hove Albion
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Danny Welbeck | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 6.15 | |
5 | Lewis Dunk | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 77 | 71 | 92.21% | 0 | 3 | 86 | 6.94 | |
30 | Pervis Josue Estupinan Tenorio | Hậu vệ cánh trái | 3 | 2 | 2 | 47 | 39 | 82.98% | 7 | 2 | 71 | 7.55 | |
3 | Igor Julio dos Santos de Paulo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 5.27 | |
22 | Kaoru Mitoma | Cánh trái | 1 | 0 | 3 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 31 | 6.53 | |
14 | Georginio Rutter | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 23 | 14 | 60.87% | 2 | 0 | 48 | 6.64 | |
29 | Jan Paul Van Hecke | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 72 | 63 | 87.5% | 0 | 4 | 84 | 6.64 | |
9 | João Pedro Junqueira de Jesus | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 1 | 1 | 28 | 6.65 | |
27 | Mats Wieffer | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 0 | 44 | 6.76 | |
33 | Matthew ORiley | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.16 | |
2 | Tariq Lamptey | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 45 | 42 | 93.33% | 3 | 0 | 72 | 7.57 | |
26 | Yasin Ayari | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 19 | 17 | 89.47% | 3 | 0 | 32 | 7.04 | |
1 | Bart Verbruggen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 1 | 34 | 6.1 | |
28 | Evan Ferguson | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 13 | 6.68 | |
20 | Carlos Baleba | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 16 | 6.35 | |
17 | Yankuba Minteh | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 0 | 9 | 7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ