Vòng 3
01:00 ngày 07/08/2023
Legia Warszawa
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
Ruch Chorzow 1
Địa điểm: Warsaw National Stadium
Thời tiết: Giông bão, 25℃~26℃

Diễn biến chính

Legia Warszawa Legia Warszawa
Phút
Ruch Chorzow Ruch Chorzow
𓆉 Jurgen Celhaka match yellow.png
8'
Marc Gual 1 - 0
Kiến tạo: Maciej Rosolek
match goal
20'
⛎ Marc Gual Goal awarded match var
20'
23'
match red ൩ Konrad Kasolik
27'
match yellow.png 💃 Kacper Michalski
Tomas Pekhart 2 - 0 match goal
43'
𒁏 Artur Jedrzejczyk match yellow.png
45'
59'
match yellow.png 💎 Remigiusz Szywacz
Josue Filipe Soares Pesqueira 3 - 0
Kiến tạo: Maciej Rosolek
match goal
68'
🌃 Josue Filipe Soares Pesqueira match yellow.png
77'
90'
match yellow.png 𓆏 Maciej Sadlok

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🐼 Hỏng phạt đền match phan luoi𓂃 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🌞 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Legia Warszawa Legia Warszawa
Ruch Chorzow Ruch Chorzow
6
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
21
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
17
 
Sút ra ngoài
 
6
8
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
15
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
71%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
29%
626
 
Số đường chuyền
 
227
11
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
3
15
 
Đánh đầu thành công
 
9
1
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
8
6
 
Đánh chặn
 
4
2
 
Dội cột/xà
 
1
3
 
Thử thách
 
7
115
 
Pha tấn công
 
62
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 2
6 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 1
4.67 Sút trúng cầu môn 2.67
52% Kiểm soát bóng 49%
13.33 Phạm lỗi 5
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 2
1.3 Bàn thua 1
5.3 Phạt góc 6.3
2.8 Thẻ vàng 1.1
4.3 Sút trúng cầu môn 4.6
49% Kiểm soát bóng 49.3%
13.3 Phạm lỗi 1.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

💞 Legia Warszawa (37trận)
Chủ Khách
🌸 Ruch Chorzow (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
3
4
3
HT-H/FT-T
3
2
2
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
3
3
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
2
5
0
1
HT-B/FT-B
1
4
1
6