Vòng Playoff 2
03:00 ngày 23/02/2024
Legia Warszawa
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 2)
Molde
Địa điểm: Warsaw National Stadium
Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.76
+0.25
1.06
O 2.5
0.82
U 2.5
0.98
1
2.30
X
3.25
2
2.90
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.68
O 1
0.78
U 1
1.02

Diễn biến chính

Legia Warszawa Legia Warszawa
Phút
Molde Molde
2'
match goal 0 - 1 Fredrik Gulbrandsen
20'
match goal 0 - 2 Eirik Hestad
Kiến tạo: Magnus Wolff Eikrem
 𝄹 Juergen Elitim 🅘  match yellow.png
26'
28'
match yellow.png  Markus Kaasa 𒊎
Patryk Kun
Ra sân: Pawel Wszolek
match change
46'
47'
match yellow.png ᩚᩚᩚᩚᩚᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ𒀱ᩚᩚᩚ Fredrik Gulbrandsen  🔯
Rafal Augustyniak ♕ match yellow.png
56'
57'
match change Veton Berisha
Ra sân: Magnus Wolff Eikrem
Blaz Kramer
Ra sân: Tomas Pekhart
match change
61'
Bartosz Kapustka
Ra sân: Rafal Augustyniak
match change
61'
67'
match goal 0 - 3 Fredrik Gulbrandsen
Kiến tạo: Markus Kaasa
Maciej Rosolek
Ra sân: Marc Gual
match change
70'
Gil Dias
Ra sân: Ryoya Morishita
match change
70'
71'
match yellow.png  ꩲ Eirik Haugan  ꧟
74'
match yellow.png Mathias Fjo🐎rtoft Lovik 
83'
match change Halldor Stenevik
Ra sân: Mathias Fjortoft Lovik
83'
match change Eric Kitolano
Ra sân: Fredrik Gulbrandsen
83'
match change Niklas Odegard
Ra sân: Eirik Hestad
89'
match change Gustav Kjolstad Nyheim
Ra sân: Markus Kaasa

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền 𒁏 🗹  match phan luoi Phản lưới nhà  ♊ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  🦂 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Legia Warszawa Legia Warszawa
Molde Molde
7
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
4
17
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
14
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
0
23
 
Sút Phạt
 
13
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
525
 
Số đường chuyền
 
305
7
 
Phạm lỗi
 
17
7
 
Việt vị
 
5
14
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
26
9
 
Đánh chặn
 
8
1
 
Dội cột/xà
 
1
6
 
Thử thách
 
14
131
 
Pha tấn công
 
56
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Marco Burch
17
Gil Dias
30
Dominik Hladun
55
Artur Jedrzejczyk
67
Bartosz Kapustka
9
Blaz Kramer
33
Patryk Kun
26
Filip Rejczyk
39
Maciej Rosolek
50
Banasik
11
Qendrim Zyba
Legia Warszawa Legia Warszawa 3-4-3
5-3-2 Molde Molde
1
Tobiasz
5
Ribeiro
3
Kapuadi
12
Pankov
25
Morishit...
22
Elitim
8
Augustyn...
13
Wszolek
28
Gual
7
Pekhart
27
Pesqueir...
12
Petersen
21
Linnes
19
Haugan
25
Hagelskj...
28
Haugen
31
Lovik
5
Hestad
17
Daehli
15
Kaasa
7
Eikrem
8
2
Gulbrand...

Substitutes

9
Veton Berisha
37
Leon Juberg-Hovland
1
Jacob Karlstrom
10
Eric Kitolano
50
Gustav Kjolstad Nyheim
36
Filip Kristoffersen
33
Niklas Odegard
3
Casper Oyvann
18
Halldor Stenevik
Đội hình dự bị
Legia Warszawa Legia Warszawa
Marco Burch 4
Gil Dias 17
Dominik Hladun 30
Artur Jedrzejczyk 55
Bartosz Kapustka 67
Blaz Kramer 9
Patryk Kun 33
Filip Rejczyk 26
Maciej Rosolek 39
Banasik 50
Qendrim Zyba 11
Legia Warszawa Molde
9 Veton Berisha
37 Leon Juberg-Hovland
1 Jacob Karlstrom
10 Eric Kitolano
50 Gustav Kjolstad Nyheim
36 Filip Kristoffersen
33 Niklas Odegard
3 Casper Oyvann
18 Halldor Stenevik

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 4
52% Kiểm soát bóng 52.67%
13.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.6
1.3 Bàn thua 1
5.3 Phạt góc 3.7
2.8 Thẻ vàng 1.8
4.3 Sút trúng cầu môn 4.8
49% Kiểm soát bóng 53.8%
13.3 Phạm lỗi 6.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Legia Warszawa (37trậ𒆙n)
Chủ Khách
Molde (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
3
3
3
HT-H/FT-T
3
2
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
3
3
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
5
1
1
HT-B/FT-B
1
4
2
1