Vòng 32
01:30 ngày 13/05/2023
Legia Warszawa
Đã kết thúc 5 - 1 (1 - 1)
Jagiellonia Bialystok
Địa điểm: Warsaw National Stadium
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃

Diễn biến chính

Legia Warszawa Legia Warszawa
Phút
Jagiellonia Bialystok Jagiellonia Bialystok
15'
match goal 0 - 1 Marc Gual
Kiến tạo: Aurelien Nguiamba
Josue Filipe Soares Pesqueira 1 - 1 match goal
22'
Ernest Muci 2 - 1
Kiến tạo: Bartosz Slisz
match goal
48'
62'
match yellow.png ꦉ Israel Puerto Pineda
Maciej Rosolek 3 - 1
Kiến tạo: Bartosz Slisz
match goal
64'
Maik Nawrocki 4 - 1 match goal
75'
Blaz Kramer 5 - 1
Kiến tạo: Pawel Wszolek
match goal
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong penꦫ Hỏng phạt đền match phan luoi𝄹 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🍰 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Legia Warszawa Legia Warszawa
Jagiellonia Bialystok Jagiellonia Bialystok
4
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
24
 
Tổng cú sút
 
7
9
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
0
13
 
Sút Phạt
 
11
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
611
 
Số đường chuyền
 
368
10
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
3
8
 
Đánh đầu thành công
 
5
2
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
7
8
 
Đánh chặn
 
7
11
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
2
12
 
Thử thách
 
16
108
 
Pha tấn công
 
80
77
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 2
6 Phạt góc 7.33
1.67 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 4.33
52% Kiểm soát bóng 49%
13.33 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 2.2
1.3 Bàn thua 1.1
5.3 Phạt góc 4.6
2.8 Thẻ vàng 2
4.3 Sút trúng cầu môn 4.7
49% Kiểm soát bóng 36.3%
13.3 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

✅ Legia Warszawa (37trận)
Chủ Khách
﷽ Jagiellonia Bialystok (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
3
7
4
HT-H/FT-T
3
2
4
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
3
3
2
1
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
2
5
2
2
HT-B/FT-B
1
4
1
7