Vòng Qual.3
22:59 ngày 15/08/2024
Legia Warszawa
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Brondby IF
Địa điểm: Warsaw National Stadium
Thời tiết: Quang đãng, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.98
+0.25
0.86
O 2.75
0.94
U 2.75
0.88
1
2.20
X
3.50
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.67
-0
1.17
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Legia Warszawa Legia Warszawa
Phút
Brondby IF Brondby IF
Kacper T🧜obiasz  match yellow.png
31'
36'
match var Noah Nartey Penalty awarded  𝐆
38'
match pen 0 - 1 Daniel Wass
45'
match yellow.png Clement Bischoff ღ 
Radovan Pankov 1 - 1
Kiến tạo: Ruben Vinagre
match goal
45'
50'
match yellow.png 💜 Sean Klaiber  🧸 
56'
match var Yuito Suzuki No penalty (VAR xác nhận)
58'
match yellow.png J𒁏acob Rasmussen 
 🧸 Bartosz Kapustka 𒆙  match yellow.png
79'
Steve Kapuadi ൩ match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🐠 Hỏng phạt đền  match phan luoi  𝔍 Phản lưới nhà  ♛ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thay người 🦩 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Legia Warszawa Legia Warszawa
Brondby IF Brondby IF
1
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
3
5
 
Tổng cú sút
 
17
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
12
2
 
Cản sút
 
5
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
285
 
Số đường chuyền
 
581
70%
 
Chuyền chính xác
 
87%
9
 
Phạm lỗi
 
19
2
 
Việt vị
 
0
13
 
Cứu thua
 
3
7
 
Rê bóng thành công
 
6
8
 
Đánh chặn
 
6
11
 
Ném biên
 
16
6
 
Thử thách
 
5
21
 
Long pass
 
20
80
 
Pha tấn công
 
125
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
87

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 3
0.67 Bàn thua 2
9 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 0.67
6.33 Sút trúng cầu môn 5
59% Kiểm soát bóng 52.33%
13 Phạm lỗi 4
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 2.3
1.1 Bàn thua 1.6
5.7 Phạt góc 4.1
2.9 Thẻ vàng 1.2
4.6 Sút trúng cầu môn 5.1
48.9% Kiểm soát bóng 50.5%
12.6 Phạm lỗi 5.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

꧑  Le𝔉gia Warszawa (35trận) 
Chủ Khách
Brondby IF (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
2
6
3
HT-H/FT-T
3
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
3
3
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
5
1
1
HT-B/FT-B
1
4
0
3