Vòng Qual.3
00:00 ngày 11/08/2023
Legia Warszawa
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Austria Wien
Địa điểm: Warsaw National Stadium
Thời tiết: Quang đãng, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.61
+0.5
1.09
O 2.75
0.86
U 2.75
0.74
1
1.61
X
3.80
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.75
+0.25
0.90
O 1
0.64
U 1
0.96

Diễn biến chính

Legia Warszawa Legia Warszawa
Phút
Austria Wien Austria Wien
11'
match goal 0 - 1 Muharem Huskovic
Kiến tạo: Dominik Fitz
21'
match yellow.png 🔯 Marvin Potzmann
39'
match yellow.png Reinhold Ranftl 💦 
56'
match goal 0 - 2 Muharem Huskovic
Kiến tạo: Manuel Polster
Ernest Muci 1 - 2
Kiến tạo: Makana Baku
match goal
87'
Tomas Pekhart  ♛ match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền ﷽ match phan luoi  ༺ ꧟ Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người 𝐆 𝓡  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Legia Warszawa Legia Warszawa
Austria Wien Austria Wien
11
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
14
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
13
 
Sút ra ngoài
 
12
5
 
Cản sút
 
7
25
 
Sút Phạt
 
10
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
599
 
Số đường chuyền
 
262
7
 
Phạm lỗi
 
24
2
 
Việt vị
 
1
29
 
Đánh đầu thành công
 
18
1
 
Cứu thua
 
7
10
 
Rê bóng thành công
 
19
11
 
Đánh chặn
 
10
9
 
Thử thách
 
23
122
 
Pha tấn công
 
94
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 1
9 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
6.33 Sút trúng cầu môn 3
59% Kiểm soát bóng 45%
13 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 2.1
1.1 Bàn thua 0.7
5.7 Phạt góc 3.7
2.9 Thẻ vàng 2
4.6 Sút trúng cầu môn 4.5
48.9% Kiểm soát bóng 45.9%
12.6 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Legia Warszawa (35trận)𝓀
Chủ Khách
 Austria Wien (💯24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
2
3
1
HT-H/FT-T
3
2
4
3
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
3
3
0
3
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
5
0
2
HT-B/FT-B
1
4
0
5