

0.87
0.90
0.99
0.76
2.19
2.91
3.31
0.65
1.30
1.02
0.84
Diễn biến chính





Ra sân: Daniel Raba Antoli

Ra sân: Darko Brasanac


Ra sân: Alex Suarez

Ra sân: Alberto Moleiro
Kiến tạo: Yvan Neyou Noupa


Ra sân: Marvin Olawale Akinlabi Park

Ra sân: Alex Munoz
Ra sân: Miguel De la Fuente

Ra sân: Seydouba Cisse

Kiến tạo: Oscar Rodriguez Arnaiz

Ra sân: Oscar Rodriguez Arnaiz


Ra sân: Kirian Rodriguez Concepcion

Kiến tạo: Oliver McBurnie
Bàn thắng
Phạt đền
🐭 Hỏng phạt đền
𒅌 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay ngườ🌠i
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leganes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Darko Brasanac | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.18 | |
1 | Juan Soriano | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 10 | 6.54 | |
12 | Valentin Rosier | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 8 | 6.3 | |
10 | Daniel Raba Antoli | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.04 | |
7 | Oscar Rodriguez Arnaiz | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 8 | 6.05 | |
9 | Miguel De la Fuente | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.03 | |
20 | Javier Hernandez Cabrera | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 13 | 6.22 | |
17 | Yvan Neyou Noupa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.19 | |
6 | Sergio González | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 1 | 17 | 6.36 | |
22 | Aritz Arambarri | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 1 | 13 | 6.42 | |
8 | Seydouba Cisse | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 6.08 |
Las Palmas
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jasper Cillessen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.31 | |
19 | Sandro Ramirez | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.38 | |
16 | Oliver McBurnie | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 3 | 6.07 | |
15 | Scott McKenna | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.33 | |
23 | Alex Munoz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 10 | 6.3 | |
5 | Javier Munoz Jimenez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 5 | 6.19 | |
4 | Alex Suarez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.36 | |
20 | Kirian Rodriguez Concepcion | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.2 | |
2 | Marvin Olawale Akinlabi Park | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.26 | |
10 | Alberto Moleiro | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.05 | |
3 | Mika Marmol | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 10 | 6.26 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ