

0.77
1.14
0.98
0.92
2.90
3.20
2.50
1.13
0.76
0.53
1.50
Diễn biến chính







Kiến tạo: Carles Alena Castillo




Ra sân: Jon Guridi

Ra sân: Ander Guevara Lajo

Ra sân: Manuel Sanchez De La Pena






Kiến tạo: Carles Alena Castillo
Ra sân: Seydouba Cisse

Ra sân: Juan Cruz Diaz Esposito

Ra sân: Darko Brasanac


Ra sân: Enrique Garcia Martinez, Kike

Ra sân: Javier Hernandez Cabrera

Ra sân: Renato Fabrizio Tapia Cortijo


Ra sân: Carles Alena Castillo
Kiến tạo: Valentin Rosier




Bàn thắng
Phạt đền
ᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚ𒀱ᩚᩚᩚ
Hỏng phạt đền
𒈔
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🍃
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leganes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Darko Brasanac | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.19 | |
22 | Mattija Nastasic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 9 | 6.79 | |
13 | Marko Dmitrovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.48 | |
5 | Renato Fabrizio Tapia Cortijo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.34 | |
12 | Valentin Rosier | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 7 | 6.37 | |
10 | Daniel Raba Antoli | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 3 | 0 | 8 | 6.92 | |
20 | Javier Hernandez Cabrera | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.3 | |
6 | Sergio González | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.3 | |
11 | Juan Cruz Diaz Esposito | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 2 | 2 | 6.36 | |
19 | Diego Garcia Campos | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.2 | |
8 | Seydouba Cisse | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 |
Alaves
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Enrique Garcia Martinez, Kike | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.02 | |
22 | Moussa Diarra | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.32 | |
21 | Carles Alena Castillo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.91 | |
18 | Jon Guridi | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.02 | |
1 | Antonio Sivera Salva | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 5.81 | |
14 | Nahuel Tenaglia | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.85 | |
5 | Abdel Abqar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 5.8 | |
6 | Ander Guevara Lajo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 5.84 | |
3 | Manuel Sanchez De La Pena | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.97 | |
8 | Antonio Blanco | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 5 | 5.94 | |
7 | Carlos Vicente | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 1 | 5.97 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ