

0.86
1.02
0.81
1.05
1.40
4.40
8.50
0.92
0.98
1.09
0.79
Diễn biến chính





Ra sân: Regan Slater
Kiến tạo: Manor Solomon

Ra sân: Manor Solomon

Ra sân: Degnand Wilfried Gnonto


Ra sân: Abdulkadir Omur

Ra sân: Oscar Zambrano

Kiến tạo: Hector Junior Firpo Adames

Ra sân: Jayden Bogle


Ra sân: Ryan John Giles
Ra sân: Ilia Gruev


Ra sân: Chris Vianney Bedia
Ra sân: Mateo Joseph

Bàn thắng
Phạt đền
🃏
Hỏng phạt đền
♋
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🐈
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leeds United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Sam Byram | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.7 | |
8 | Joe Rothwell | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 15 | 6.6 | |
6 | Joe Rodon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 68 | 63 | 92.65% | 0 | 1 | 78 | 6.9 | |
4 | Ethan Ampadu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 86 | 78 | 90.7% | 0 | 0 | 94 | 7 | |
10 | Joel Piroe | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 10 | 7.2 | |
22 | Ao Tanaka | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 22 | 6.6 | |
14 | Manor Solomon | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 31 | 26 | 83.87% | 4 | 0 | 49 | 7.7 | |
3 | Hector Junior Firpo Adames | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 3 | 60 | 54 | 90% | 3 | 2 | 83 | 8.2 | |
2 | Jayden Bogle | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 2 | 2 | 55 | 7.2 | |
5 | Pascal Struijk | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 70 | 67 | 95.71% | 0 | 1 | 82 | 7.6 | |
1 | Illan Meslier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 44 | 39 | 88.64% | 0 | 0 | 51 | 7.4 | |
11 | Brenden Aaronson | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 35 | 32 | 91.43% | 3 | 1 | 57 | 6.8 | |
44 | Ilia Gruev | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 2 | 53 | 48 | 90.57% | 5 | 0 | 69 | 7.4 | |
17 | Largie Ramazani | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 17 | 6.7 | |
29 | Degnand Wilfried Gnonto | Cánh phải | 3 | 0 | 1 | 26 | 25 | 96.15% | 1 | 0 | 44 | 7 | |
19 | Mateo Joseph | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 0 | 28 | 7.4 |
Hull City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Chris Vianney Bedia | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 17 | 6.5 | |
45 | Kasey Palmer | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.4 | |
8 | Marvin Mehlem | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 0 | 31 | 6.7 | |
10 | Abdulkadir Omur | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 3 | 0 | 33 | 7.2 | |
2 | Lewie Coyle | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 56 | 48 | 85.71% | 2 | 0 | 75 | 7.7 | |
27 | Regan Slater | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 17 | 6.5 | |
6 | Sean McLoughlin | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 78 | 74 | 94.87% | 0 | 3 | 92 | 6.7 | |
5 | Alfie Jones | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 78 | 66 | 84.62% | 1 | 0 | 88 | 6.8 | |
3 | Ryan John Giles | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 50 | 42 | 84% | 1 | 0 | 66 | 6.5 | |
7 | Liam Millar | Cánh trái | 4 | 1 | 0 | 23 | 13 | 56.52% | 6 | 0 | 60 | 6.4 | |
1 | Ivor Pandur | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 70 | 65 | 92.86% | 0 | 1 | 82 | 6.9 | |
23 | Cody Drameh | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 11 | 6.4 | |
36 | William Jarvis | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 19 | 6.7 | ||
48 | Mason Burstow | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
18 | Xavier Simons | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 13 | 6.5 | |
25 | Oscar Zambrano | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 35 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ