

1.03
0.85
0.93
0.95
1.40
4.40
6.50
1.03
0.83
0.30
2.40
Diễn biến chính





Kiến tạo: Tyler Morton


Ra sân: Ryan John Giles

Ra sân: Patrick Bamford


Ra sân: Ozan Tufan

Ra sân: Lewie Coyle
Ra sân: Glen Kamara



Ra sân: Sam Byram

Ra sân: Crysencio Summerville

Kiến tạo: Joel Piroe

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng⛎ phạt đền
𒁃
ℱ 𓃲 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🔴 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leeds United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Patrick Bamford | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 1 | 19 | 6.47 | |
25 | Sam Byram | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 2 | 21 | 15 | 71.43% | 3 | 0 | 47 | 8.14 | |
8 | Glen Kamara | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 49 | 43 | 87.76% | 0 | 0 | 51 | 6.17 | |
20 | Daniel James | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 20 | 12 | 60% | 6 | 1 | 39 | 8.21 | |
14 | Joe Rodon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 49 | 87.5% | 0 | 4 | 69 | 6.95 | |
4 | Ethan Ampadu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 75 | 62 | 82.67% | 0 | 1 | 84 | 6.67 | |
7 | Joel Piroe | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 6.45 | |
3 | Hector Junior Firpo Adames | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 2 | 46 | 41 | 89.13% | 1 | 3 | 67 | 7.45 | |
1 | Illan Meslier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 57 | 40 | 70.18% | 0 | 0 | 64 | 6.15 | |
17 | Jamie Shackleton | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.11 | |
24 | Georginio Ruttier | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 45 | 7.58 | |
10 | Crysencio Summerville | Cánh phải | 3 | 2 | 0 | 37 | 34 | 91.89% | 1 | 0 | 50 | 7.72 | |
12 | Jaidon Anthony | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.18 | |
22 | Archie Gray | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 1 | 55 | 6.51 | |
49 | Mateo Fernandez | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 1 | 7 | 6.47 |
Hull City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Ryan Allsopp | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 31 | 77.5% | 0 | 0 | 52 | 5.94 | |
33 | Cyrus Christie | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 11 | 5.93 | |
7 | Ozan Tufan | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 0 | 35 | 6.53 | |
24 | Jean Michael Seri | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 73 | 68 | 93.15% | 1 | 0 | 84 | 6.18 | |
50 | Abdulkadir Omur | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 50 | 44 | 88% | 1 | 1 | 58 | 6.12 | |
2 | Lewie Coyle | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 66 | 62 | 93.94% | 2 | 2 | 81 | 6.72 | |
27 | Regan Slater | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 2 | 0 | 61 | 5.3 | |
5 | Alfie Jones | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 96 | 86 | 89.58% | 0 | 1 | 101 | 5.93 | |
3 | Ryan John Giles | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 55 | 49 | 89.09% | 1 | 0 | 67 | 6.21 | |
15 | Tyler Morton | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 41 | 35 | 85.37% | 3 | 2 | 57 | 7.1 | |
47 | Anass Zaroury | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 2 | 0 | 12 | 6.19 | |
29 | Matty Jacob | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 13 | 5.82 | ||
45 | Fabio Carvalho | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 24 | 21 | 87.5% | 1 | 1 | 37 | 7.09 | |
23 | Jaden Philogene-Bidace | Cánh trái | 4 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 3 | 0 | 58 | 5.83 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ