

1.06
0.84
0.93
0.95
1.22
6.00
13.00
1.06
0.82
0.30
2.50
Diễn biến chính


Kiến tạo: Daniel James

Kiến tạo: Daniel James


Kiến tạo: Hector Junior Firpo Adames


Ra sân: Jesper Daland

Ra sân: Anwar El-Ghazi


Ra sân: Jayden Bogle

Ra sân: Daniel James

Kiến tạo: Ao Tanaka


Ra sân: Joe Ralls

Ra sân: Cian Ashford
Ra sân: Manor Solomon

Ra sân: Brenden Aaronson

Ra sân: Ao Tanaka


Ra sân: Callum ODowda
Kiến tạo: Hector Junior Firpo Adames

Kiến tạo: Hector Junior Firpo Adames

Bàn thắng
Phạt đền
ဣ
Hỏng phạt đền
📖
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
𓆉
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leeds United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Sam Byram | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 21 | 6.28 | |
8 | Joe Rothwell | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 5 | 72 | 63 | 87.5% | 14 | 0 | 93 | 8.08 | |
7 | Daniel James | Cánh phải | 7 | 3 | 3 | 14 | 12 | 85.71% | 4 | 0 | 32 | 9.76 | |
6 | Joe Rodon | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 55 | 53 | 96.36% | 0 | 4 | 66 | 7.87 | |
4 | Ethan Ampadu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 56 | 93.33% | 0 | 0 | 66 | 7.15 | |
10 | Joel Piroe | Tiền vệ công | 6 | 4 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 1 | 58 | 9.74 | |
22 | Ao Tanaka | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 61 | 56 | 91.8% | 1 | 1 | 78 | 7.83 | |
14 | Manor Solomon | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 28 | 23 | 82.14% | 3 | 0 | 45 | 8.25 | |
3 | Hector Junior Firpo Adames | Hậu vệ cánh trái | 3 | 0 | 4 | 52 | 45 | 86.54% | 7 | 2 | 72 | 9.3 | |
2 | Jayden Bogle | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 25 | 23 | 92% | 0 | 0 | 36 | 7 | |
5 | Pascal Struijk | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 21 | 6.3 | |
1 | Illan Meslier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 20 | 7.28 | |
11 | Brenden Aaronson | Tiền vệ công | 1 | 1 | 3 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 31 | 8.15 | |
17 | Largie Ramazani | Cánh trái | 3 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 14 | 6.43 | |
29 | Degnand Wilfried Gnonto | Cánh phải | 3 | 2 | 2 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 18 | 7.55 | |
19 | Mateo Joseph | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 7 | 7.14 |
Cardiff City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Joe Ralls | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 1 | 0 | 32 | 5.84 | |
4 | Dimitrios Goutas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 1 | 54 | 5.82 | |
21 | Jak Alnwick | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 20 | 66.67% | 0 | 0 | 43 | 5.4 | |
12 | Calum Chambers | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 41 | 89.13% | 0 | 1 | 61 | 5.33 | |
47 | Callum Robinson | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 30 | 5.82 | |
20 | Anwar El-Ghazi | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 1 | 30 | 6.27 | |
38 | Perry Ng | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.12 | |
11 | Callum ODowda | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 38 | 29 | 76.32% | 1 | 2 | 54 | 4.98 | |
35 | Andy Rinomhota | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 3 | 0 | 44 | 5.22 | |
15 | Sivert Heggheim Mannsverk | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 13 | 6.17 | |
5 | Jesper Daland | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 31 | 100% | 0 | 0 | 38 | 5.85 | |
23 | Joel Bagan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 24 | 5.97 | |
18 | Alex Robertson | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 42 | 35 | 83.33% | 1 | 2 | 63 | 5.93 | |
2 | Will Fish | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 9 | 6.11 | |
22 | Yousef Salech | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 1 | 8 | 5.65 | |
45 | Cian Ashford | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 0 | 27 | 5.77 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ