Vòng 8
01:30 ngày 18/09/2021
Lech Poznan
Đã kết thúc 5 - 0 (2 - 0)
Wisla Krakow
Địa điểm: Stadion Miejski w Poznaniu
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃

Diễn biến chính

Lech Poznan Lech Poznan
Phút
Wisla Krakow Wisla Krakow
8'
match yellow.png 🅘 Michal Frydrych
Joao Amaral 1 - 0
Kiến tạo: Mikael Ishak
match goal
29'
35'
match yellow.png 🐬 Michal Skvarka
42'
match yellow.png ღ Aschraf El Mahdioui
🌞 Jesper Karlstrom match yellow.png
43'
Adriel D Avila Ba Loua 2 - 0
Kiến tạo: Pedro Miguel Braga Rebocho
match goal
45'
50'
match yellow.png 𓄧 Konrad Gruszkowski
Pedro Miguel Braga Rebocho 3 - 0
Kiến tạo: Joao Amaral
match goal
52'
Mikael Ishak 4 - 0
Kiến tạo: Joao Amaral
match goal
60'
Mikael Ishak 5 - 0 match pen
75'
79'
match yellow.png ൩ Serafin Szota
79'
match yellow.png ๊ Felicio Brown Forbes
🦄 Pedro Miguel Braga Rebocho match yellow.png
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🃏 Hỏng phạt đền match phan luoi💞 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🍨 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lech Poznan Lech Poznan
Wisla Krakow Wisla Krakow
3
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
6
20
 
Tổng cú sút
 
9
11
 
Sút trúng cầu môn
 
0
9
 
Sút ra ngoài
 
9
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
8
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
4
0
 
Cứu thua
 
6
87
 
Pha tấn công
 
101
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
72

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.67
1 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 8.67
2 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 9.67
54.67% Kiểm soát bóng 38.67%
12.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.7
1.1 Bàn thua 1.2
5.4 Phạt góc 8.6
1.8 Thẻ vàng 1.2
5.6 Sút trúng cầu môn 6.6
46.4% Kiểm soát bóng 35.1%
10.1 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lech Poznan (23trận)
Chủ Khách
🎶 Wisla Krakow (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
5
3
3
HT-H/FT-T
3
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
1
2
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
0
2
4
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
2
HT-B/FT-B
1
2
4
6