

1.04
0.82
0.99
0.81
2.81
2.87
2.48
0.99
0.81
0.90
0.90
Diễn biến chính



Kiến tạo: Aleksey Miranchuk

Kiến tạo: Nemanja Radonjic






Ra sân: Assan Ceesay

Ra sân: Federico Di Francesco

Ra sân: Morten Hjulmand


Ra sân: Karol Linetty

Ra sân: Wilfried Stephane Singo
Ra sân: Joan Gonzalez


Ra sân: Ricardo Rodriguez

Ra sân: Aleksey Miranchuk

Ra sân: Andrew Gravillon
Ra sân: Gabriel Strefezza

Bàn thắng
Phạt đền
ꦕ Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
❀
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
🎃 💃
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lecce
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
93 | Samuel Umtiti | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 46 | 37 | 80.43% | 1 | 6 | 59 | 6.36 | |
30 | Wladimiro Falcone | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 10 | 47.62% | 0 | 0 | 25 | 5.41 | |
11 | Federico Di Francesco | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 2 | 0 | 17 | 5.82 | |
29 | Alexis Blin | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 1 | 1 | 36 | 6.22 | |
77 | Assan Ceesay | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 3 | 13 | 6.03 | |
28 | Remi Oudin | Cánh phải | 2 | 1 | 3 | 13 | 10 | 76.92% | 7 | 0 | 31 | 6.76 | |
32 | Youssef Maleh | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 12 | 5.88 | |
42 | Morten Hjulmand | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 0 | 33 | 5.96 | |
27 | Gabriel Strefezza | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 9 | 0 | 41 | 6.05 | |
22 | Lameck Banda | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.95 | |
17 | Valentin Gendrey | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 31 | 22 | 70.97% | 1 | 1 | 55 | 6.03 | |
25 | Antonino Gallo | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 52 | 42 | 80.77% | 4 | 1 | 67 | 6.4 | |
9 | Lorenzo Colombo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 2 | 14 | 6.18 | |
6 | Federico Baschirotto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 49 | 77.78% | 0 | 0 | 68 | 5.92 | |
16 | Joan Gonzalez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 30 | 29 | 96.67% | 0 | 1 | 40 | 5.96 |
Torino
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Ricardo Rodriguez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 2 | 2 | 65 | 7.01 | |
59 | Aleksey Miranchuk | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 20 | 14 | 70% | 1 | 0 | 30 | 7 | |
9 | Antonio Sanabria | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 22 | 7.12 | |
77 | Karol Linetty | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 2 | 25 | 6.72 | |
27 | Mergim Vojvoda | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
34 | Ola Aina | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 13 | 6.06 | |
3 | Perr Schuurs | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 2 | 32 | 6.82 | |
32 | Vanja Milinkovic Savic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 15 | 50% | 0 | 2 | 42 | 6.89 | |
4 | Alessandro Buongiorno | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 28 | 73.68% | 0 | 4 | 51 | 7.37 | |
49 | Nemanja Radonjic | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 18 | 13 | 72.22% | 2 | 0 | 31 | 7.41 | |
5 | Andrew Gravillon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 1 | 1 | 44 | 7.1 | |
8 | Ivan Ilic | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 0 | 3 | 44 | 6.7 | |
17 | Wilfried Stephane Singo | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 0 | 33 | 7.3 | |
28 | Samuele Ricci | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 16 | 6.41 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ