

0.92
0.98
1.00
0.88
4.00
3.60
1.85
0.86
1.02
0.36
2.00
Diễn biến chính




Kiến tạo: Matteo Ruggeri
Ra sân: Balthazar Pierret

Ra sân: Tete Morente





Kiến tạo: Mario Pasalic

Ra sân: Davide Zappacosta
Ra sân: Nikola Krstovic


Ra sân: Charles De Ketelaere
Ra sân: Ylber Ramadani


Ra sân: Hamza Rafia


Ra sân: Mateo Retegui

Ra sân: Marco Brescianini

Ra sân: Mario Pasalic
Bàn thắng
Phạt đền
ꦫ
Hỏng phạt đền
𝓡
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
💖
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lecce
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Wladimiro Falcone | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 0 | 28 | 5.56 | |
29 | Lassana Coulibaly | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 1 | 29 | 5.69 | |
20 | Ylber Ramadani | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 48 | 41 | 85.42% | 0 | 1 | 59 | 5.72 | |
9 | Nikola Krstovic | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 3 | 29 | 5.67 | |
7 | Tete Morente | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 2 | 17 | 5.92 | |
36 | Filip Marchwinski | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6.04 | |
50 | Santiago Pierotti | Cánh phải | 2 | 1 | 3 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.6 | |
22 | Lameck Banda | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 27 | 6.08 | |
17 | Valentin Gendrey | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 17 | 13 | 76.47% | 3 | 1 | 38 | 5.98 | |
25 | Antonino Gallo | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 5 | 43 | 34 | 79.07% | 10 | 1 | 71 | 6.97 | |
75 | Balthazar Pierret | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 22 | 5.78 | |
8 | Hamza Rafia | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 4 | 47 | 40 | 85.11% | 3 | 0 | 66 | 6.63 | |
6 | Federico Baschirotto | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 46 | 39 | 84.78% | 0 | 3 | 51 | 5.52 | |
5 | Medon Berisha | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 1 | 16 | 6.39 | |
4 | Kialonda Gaspar | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 53 | 42 | 79.25% | 0 | 5 | 73 | 6.93 | |
13 | Patrick Dorgu | Hậu vệ cánh trái | 4 | 0 | 1 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 3 | 48 | 6.04 |
Atalanta
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Marten de Roon | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 58 | 53 | 91.38% | 1 | 1 | 66 | 6.99 | |
6 | Ibrahim Sulemana | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.97 | |
19 | Berat Djimsiti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 50 | 86.21% | 0 | 3 | 75 | 7.81 | |
1 | Juan Musso | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 13 | 44.83% | 0 | 1 | 39 | 7.8 | |
8 | Mario Pasalic | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 65 | 62 | 95.38% | 0 | 2 | 73 | 7.38 | |
5 | Ben Godfrey | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 12 | 6.04 | |
77 | Davide Zappacosta | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 1 | 22 | 20 | 90.91% | 4 | 0 | 37 | 7.03 | |
20 | Mitchel Bakker | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 1 | 10 | 6.18 | |
32 | Mateo Retegui | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 3 | 24 | 8.66 | |
44 | Marco Brescianini | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 0 | 41 | 8.44 | |
17 | Charles De Ketelaere | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 2 | 40 | 7.14 | |
13 | Ederson Jose dos Santos Lourenco | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 49 | 43 | 87.76% | 2 | 2 | 58 | 7.14 | |
22 | Matteo Ruggeri | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 3 | 62 | 49 | 79.03% | 5 | 3 | 86 | 8.76 | |
4 | Isak Hien | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 39 | 82.98% | 0 | 4 | 61 | 7.78 | |
27 | Marco Palestra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.02 | ||
25 | Federico Cassa | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 5.97 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ