

0.95
0.95
1.03
0.85
3.30
3.20
2.20
1.25
0.70
0.74
1.16
Diễn biến chính







Ra sân: Emmanuel Sabbi

Ra sân: Oussama Targhalline



Ra sân: Abdallah Sima

Ra sân: Romain Del Castillo
Ra sân: Issa Soumare


Ra sân: Soumaila Coulibaly
Ra sân: Rassoul Ndiaye

Ra sân: Arouna Sangante


Ra sân: Mama Samba Balde

Ra sân: Romain Faivre
Bàn thắng
Phạt đền
💃 Hỏng phạt đền
🔯
🌄 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🔯 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Le Havre
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Andre Ayew | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 4 | 26 | 6.26 | |
7 | Loic Nego | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 49 | 41 | 83.67% | 3 | 0 | 72 | 6.42 | |
34 | Mahamadou Diawara | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 32 | 6.36 | |
1 | Mathieu Gorgelin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 1 | 37 | 7.32 | |
99 | Ahmed Hassan Koka | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 10 | 6.38 | |
4 | Gautier Lloris | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 53 | 46 | 86.79% | 0 | 6 | 70 | 8.14 | |
22 | Yoann Salmier | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 19 | 6.65 | |
11 | Emmanuel Sabbi | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.27 | |
19 | Rassoul Ndiaye | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 34 | 24 | 70.59% | 3 | 3 | 44 | 6.18 | |
45 | Issa Soumare | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 33 | 6.41 | |
10 | Josue Casimir | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 6 | 1 | 47 | 6.6 | |
93 | Arouna Sangante | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 49 | 41 | 83.67% | 0 | 2 | 60 | 6.07 | |
5 | Oussama Targhalline | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 24 | 5.24 | |
46 | Ilyes Housni | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 6 | 6.23 | |
21 | Antoine Joujou | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 9 | 9 | 100% | 3 | 0 | 18 | 6.27 | |
18 | Yanis Zouaoui | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 40 | 21 | 52.5% | 8 | 2 | 73 | 7.32 |
Stade Brestois
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
40 | Marco Bizot | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 16 | 55.17% | 0 | 1 | 35 | 7.04 | |
7 | Kenny Lala | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 49 | 42 | 85.71% | 4 | 0 | 74 | 7.14 | |
5 | Brendan Chardonnet | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 54 | 48 | 88.89% | 0 | 5 | 68 | 7.48 | |
19 | Ludovic Ajorque | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 4 | 24 | 14 | 58.33% | 0 | 7 | 35 | 8.1 | |
6 | Edimilson Fernandes | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 3 | 6.11 | |
14 | Mama Samba Balde | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.23 | |
10 | Romain Del Castillo | Cánh phải | 3 | 3 | 0 | 25 | 20 | 80% | 9 | 0 | 47 | 7.2 | |
26 | Mathias Pereira Lage | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 6 | 6.14 | |
8 | Hugo Magnetti | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 61 | 55 | 90.16% | 0 | 1 | 71 | 6.58 | |
21 | Romain Faivre | Tiền vệ phải | 2 | 1 | 1 | 47 | 46 | 97.87% | 0 | 2 | 62 | 7.24 | |
45 | Mahdi Camara | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 56 | 54 | 96.43% | 1 | 2 | 74 | 7.42 | |
17 | Abdallah Sima | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 1 | 22 | 6.3 | |
3 | Abdoulaye Ndiaye | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 3 | 10 | 6.46 | |
44 | Soumaila Coulibaly | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 65 | 61 | 93.85% | 0 | 2 | 80 | 7.31 | |
9 | Kamory Doumbia | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 17 | 17 | 100% | 2 | 1 | 26 | 6.58 | |
12 | Luc Zogbe | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 5 | 3 | 74 | 8.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ