

0.81
1.09
0.88
0.85
1.70
3.60
5.50
0.84
1.06
0.40
1.75
Diễn biến chính


Kiến tạo: Mattia Zaccagni


Kiến tạo: Grigoris Kastanos
Kiến tạo: Mattia Zaccagni





Ra sân: Grigoris Kastanos
Ra sân: Valentin Mariano Castellanos Gimenez

Ra sân: Gustav Isaksen


Ra sân: Abdou Harroui

Ra sân: Darko Lazovic
Ra sân: Nicolo Rovella


Ra sân: Manuel Lazzari


Ra sân: Flavius Daniliuc

Ra sân: Daniel Silva
Ra sân: Mattia Zaccagni

Bàn thắng
Phạt đền
🌺 Hỏng phạt đền
ꦛ
Phản lưới nhà
☂
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🐬 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lazio
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Matias Vecino | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 8 | 6.4 | |
94 | Ivan Provedel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 28 | 75.68% | 0 | 2 | 52 | 7.2 | |
13 | Alessio Romagnoli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 73 | 68 | 93.15% | 0 | 2 | 75 | 6.6 | |
10 | Mattia Zaccagni | Cánh trái | 2 | 1 | 5 | 26 | 19 | 73.08% | 6 | 1 | 49 | 7.9 | |
29 | Manuel Lazzari | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 5 | 0 | 50 | 6.7 | |
22 | Gaetano Castrovilli | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 13 | 6.7 | |
8 | Matteo Guendouzi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 59 | 55 | 93.22% | 0 | 0 | 74 | 7.1 | |
11 | Valentin Mariano Castellanos Gimenez | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 14 | 7 | 50% | 1 | 4 | 22 | 7.3 | |
19 | Boulaye Dia | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 2 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 0 | 41 | 7.9 | |
6 | Nicolo Rovella | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 63 | 60 | 95.24% | 1 | 0 | 70 | 7.1 | |
18 | Gustav Isaksen | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 4 | 0 | 38 | 6.6 | |
30 | Nuno Tavares | Hậu vệ cánh trái | 3 | 1 | 1 | 40 | 33 | 82.5% | 5 | 1 | 72 | 6.6 | |
20 | Loum Tchaouna | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 1 | 9 | 6.8 | |
34 | Mario Gila | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 80 | 71 | 88.75% | 0 | 2 | 91 | 7 |
Verona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Marco Davide Faraoni | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 2 | 0 | 15 | 6.5 | |
8 | Darko Lazovic | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 30 | 23 | 76.67% | 4 | 0 | 46 | 6.5 | |
1 | Lorenzo Montipo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 0 | 31 | 7.3 | |
27 | Pawel Dawidowicz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 61 | 58 | 95.08% | 0 | 4 | 68 | 6.8 | |
20 | Grigoris Kastanos | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 10 | 5 | 50% | 2 | 0 | 18 | 7 | |
18 | Abdou Harroui | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 2 | 2 | 33 | 6.4 | |
11 | Casper Tengstedt | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 1 | 30 | 7.3 | |
4 | Flavius Daniliuc | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 3 | 44 | 6.1 | |
38 | Jackson Tchatchoua | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 26 | 21 | 80.77% | 2 | 3 | 43 | 7 | |
21 | Daniel Silva | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 57 | 50 | 87.72% | 2 | 1 | 69 | 6.8 | |
29 | Faride Alidou | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 15 | 6.6 | |
42 | Diego Coppola | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 68 | 61 | 89.71% | 0 | 3 | 74 | 6.6 | |
35 | Daniel Mosquera | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 13 | 6.5 | |
6 | Reda Belahyane | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 48 | 39 | 81.25% | 0 | 0 | 58 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ