Vòng 1/8 Final
23:30 ngày 18/01/2022
Lazio
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Udinese

90phút [0-0], 120phút [1-0]

Địa điểm: Rome Stadio Olimpico
Thời tiết: Trong lành, 9℃~10℃

Diễn biến chính

Lazio Lazio
Phút
Udinese Udinese
11'
match yellow.png ꦓ  🐎 Rodrigo Becao 
42'
match yellow.png Marvin Zeegelaaജr
48'
match yellow.png ♛ Ignacio Pussetto
Luiz Felipe Ramos Marchi  🅰 match yellow.png
52'
 Maurizio Sarri🅠 ꦚ  match yellow.png
59'
 🍸 Patricio Gabarron Gil,Patric🎐 match yellow.png
63'
💦  Danilo Cataldi match yellow.png
79'
 🐻  🦂 Felipe Anderson Pereira Gomes match yellow.png
98'
102'
match yellow.png  Nehuen Perez ♌
Ciro Immobile 1 - 0
Kiến tạo: Danilo Cataldi
match goal
106'
 Elseid Hisaj ✃ match yellow.png
110'
110'
match yellow.png 🧸  Brandon Soppy
117'
match yellow.png ಌ ꧃ Tolgay Arslan  
Raul Moro match yellow.png
118'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền ཧ ꧙ match phan luoi  Phản ไlưới nhà 🏅  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🌞 Thaꦦy người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lazio Lazio
Udinese Udinese
4
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
7
 
Thẻ vàng
 
6
12
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
10
16
 
Sút Phạt
 
23
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
18
 
Phạm lỗi
 
14
5
 
Việt vị
 
2
3
 
Cứu thua
 
4
200
 
Pha tấn công
 
129
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua
5 Phạt góc 8
2.67 Thẻ vàng 1.33
6 Sút trúng cầu môn 6.67
44% Kiểm soát bóng 51.33%
10 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.3
1.2 Bàn thua 1.1
6.7 Phạt góc 4.9
1.6 Thẻ vàng 1.8
5.4 Sút trúng cầu môn 4.6
56.7% Kiểm soát bóng 49.5%
10.4 Phạm lỗi 13.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lazio (38trận)
Chủ Khách
Udinese (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
5
7
4
HT-H/FT-T
3
1
2
0
HT-B/FT-T
0
1
0
2
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
2
1
1
3
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
2
2
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
2
11
3
2