

0.98
0.84
1.02
0.78
2.15
3.10
3.60
0.71
1.14
0.72
1.11
Diễn biến chính


Kiến tạo: Valentin Mariano Castellanos Gimenez






Kiến tạo: Gustav Isaksen

Kiến tạo: Nuno Tavares


Ra sân: Brais Mendez

Ra sân: Nuno Tavares


Ra sân: Martin Zubimendi Ibanez

Ra sân: Mikel Oyarzabal
Ra sân: Valentin Mariano Castellanos Gimenez


Ra sân: Takefusa Kubo

Ra sân: Mattia Zaccagni

Ra sân: Gustav Isaksen


Ra sân: Naif Aguerd
Ra sân: Boulaye Dia


Kiến tạo: Jon Aramburu
Bàn thắng
Phạt đền
💯 Hỏng phạt đ𒀰ền
Phản lưới nhà
♛
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
✱ 𒉰Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lazio
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 7 | 6.04 | |
13 | Alessio Romagnoli | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 56 | 51 | 91.07% | 0 | 1 | 61 | 6.76 | |
77 | Adam Marusic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 34 | 34 | 100% | 1 | 0 | 41 | 6.62 | |
10 | Mattia Zaccagni | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 32 | 29 | 90.63% | 2 | 0 | 43 | 7.47 | |
8 | Matteo Guendouzi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 48 | 46 | 95.83% | 1 | 0 | 56 | 6.94 | |
11 | Valentin Mariano Castellanos Gimenez | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 3 | 26 | 8.03 | |
35 | Christos Mandas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 29 | 7.15 | |
19 | Boulaye Dia | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 1 | 22 | 6.8 | |
6 | Nicolo Rovella | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 69 | 62 | 89.86% | 1 | 0 | 75 | 6.52 | |
18 | Gustav Isaksen | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 31 | 27 | 87.1% | 1 | 0 | 45 | 7.54 | |
30 | Nuno Tavares | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 26 | 23 | 88.46% | 3 | 0 | 48 | 8.06 | |
7 | Fisayo Dele-Bashiru | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 26 | 26 | 100% | 0 | 0 | 27 | 6.06 | |
34 | Mario Gila | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 48 | 43 | 89.58% | 0 | 1 | 61 | 8.12 |
Sociedad
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Sheraldo Becker | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 1 | 1 | 18 | 6 | |
6 | Aritz Elustondo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 5.99 | |
1 | Alex Remiro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 13 | 5.45 | |
10 | Mikel Oyarzabal | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 5.72 | |
5 | Igor Zubeldia | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 33 | 5.85 | |
14 | Takefusa Kubo | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 21 | 6.07 | |
23 | Brais Mendez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 2 | 0 | 15 | 6.27 | |
21 | Naif Aguerd | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 0 | 38 | 5.75 | |
4 | Martin Zubimendi Ibanez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 0 | 20 | 5.57 | |
7 | Ander Barrenetxea Muguruza | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.09 | |
3 | Aihen Munoz Capellan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 1 | 17 | 4.82 | |
24 | Luka Sucic | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 1 | 27 | 6.43 | |
12 | Javier Lopez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 4 | 6.04 | |
27 | Jon Aramburu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 1 | 0 | 35 | 6.19 | |
28 | Pablo Marin Tejada | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.01 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ