Vòng 18
02:45 ngày 16/01/2021
Lazio
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
AS Roma
Địa điểm: Stadio Olimpico
Thời tiết: Trong lành, 0℃~1℃

Diễn biến chính

Lazio Lazio
Phút
AS Roma AS Roma
🌃 🅷 Sergej Milinkovic Savic match yellow.png
12'
Ciro Immobile 1 - 0
Kiến tạo: Manuel Lazzari
match goal
14'
 🌺 Stefan Andrei Radu🐽  match yellow.png
20'
Luis Alberto Romero Alconchel 2 - 0
Kiến tạo: Manuel Lazzari
match goal
23'
34'
match yellow.png  Gianluca Ma🌠ncini
♏  Francesco Acerbi ꩵ match yellow.png
45'
46'
match change Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Ra sân: Jordan Veretout
60'
match change Bryan Cristante
Ra sân: Gonzalo Villar
61'
match yellow.png  Chris Smalling 🌺
ꦅ  Luiz Felipe Ramos Marchi match yellow.png
62'
𝄹 Lucas Pezzini Leiva match yellow.png
63'
Gonzalo Escalante
Ra sân: Lucas Pezzini Leiva
match change
65'
Jean-Daniel Akpa-Akpro
Ra sân: Felipe Caicedo
match change
66'
Luis Alberto Romero Alconchel 3 - 0
Kiến tạo: Jean-Daniel Akpa-Akpro
match goal
67'
Patricio Gabarron Gil,Patric
Ra sân: Luiz Felipe Ramos Marchi
match change
69'
71'
match yellow.png ꧋ Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
71'
match change Bruno Peres
Ra sân: Leonardo Spinazzola
71'
match change Borja Mayoral Moya
Ra sân: Gianluca Mancini
Vedat Muriqi
Ra sân: Ciro Immobile
match change
83'
Wesley Hoedt
Ra sân: Stefan Andrei Radu
match change
83'
90'
match yellow.png Henrik🍃 Mkhitaryan 

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền ꦆ ꦿ  match phan luoi 𝔍   🔴 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thay người 🌄 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lazio Lazio
AS Roma AS Roma
Giao bóng trước
match ok
1
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
5
 
Thẻ vàng
 
4
8
 
Tổng cú sút
 
6
8
 
Sút trúng cầu môn
 
1
0
 
Sút ra ngoài
 
4
0
 
Cản sút
 
1
21
 
Sút Phạt
 
16
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
393
 
Số đường chuyền
 
583
81%
 
Chuyền chính xác
 
84%
12
 
Phạm lỗi
 
19
4
 
Việt vị
 
2
23
 
Đánh đầu
 
23
12
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
6
12
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Đánh chặn
 
16
11
 
Ném biên
 
18
12
 
Cản phá thành công
 
11
14
 
Thử thách
 
10
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
92
 
Pha tấn công
 
142
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
16
Marco Parolo
11
Carlos Joaquin Correa
18
Gonzalo Escalante
4
Patricio Gabarron Gil,Patric
14
Wesley Hoedt
71
Marco Alia
94
Vedat Muriqi
92
Jean-Daniel Akpa-Akpro
55
Alessio Furlanetto
19
Senad Lulic
13
Nicolò Armini
Lazio Lazio 3-5-2
3-4-2-1 AS Roma AS Roma
25
Paez
26
Radu
33
Acerbi
3
Marchi
77
Marusic
10
2
Alconche...
6
Leiva
21
Savic
29
Lazzari
17
Immobile
20
Caicedo
13
Sabata
23
Mancini
6
Smalling
3
Silva
2
Karsdorp
14
Villar
17
Veretout
37
Spinazzo...
7
Pellegri...
77
Mkhitary...
9
Dzeko

Substitutes

42
Amadou Diawara
5
Juan Guilherme Nunes Jesus
24
Marash Kumbulla
11
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
33
Bruno Peres
64
Suf Podgoreanu
31
Carles Pérez Sayol
4
Bryan Cristante
21
Borja Mayoral Moya
20
Federico Fazio
87
Daniel Fuzato
12
Simone Farelli
Đội hình dự bị
Lazio Lazio
Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira 7
Marco Parolo 16
Carlos Joaquin Correa 11
Gonzalo Escalante 18
Patricio Gabarron Gil,Patric 4
Wesley Hoedt 14
Marco Alia 71
Vedat Muriqi 94
Jean-Daniel Akpa-Akpro 92
Alessio Furlanetto 55
Senad Lulic 19
Nicolò Armini 13
Lazio AS Roma
42 Amadou Diawara
5 Juan Guilherme Nunes Jesus
24 Marash Kumbulla
11 Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
33 Bruno Peres
64 Suf Podgoreanu
31 Carles Pérez Sayol
4 Bryan Cristante
21 Borja Mayoral Moya
20 Federico Fazio
87 Daniel Fuzato
12 Simone Farelli

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 3
1 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 1.33
5.67 Sút trúng cầu môn 5.33
50.67% Kiểm soát bóng 55.33%
9.67 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.8
1.1 Bàn thua 0.9
7.1 Phạt góc 5.4
1.6 Thẻ vàng 2.4
5.5 Sút trúng cầu môn 5.1
58.8% Kiểm soát bóng 51.6%
9.9 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lazio (37trận)
Chủ Khách
AS Roma (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
5
10
4
HT-H/FT-T
3
1
2
3
HT-B/FT-T
0
1
2
0
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
2
1
0
6
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
2
1
HT-B/FT-B
2
10
2
1