Vòng 1
22:00 ngày 23/07/2022
LASK Linz 1
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 0)
SG Austria Klagenfurt
Địa điểm: Forest Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 23℃~24℃

Diễn biến chính

LASK Linz LASK Linz
Phút
SG Austria Klagenfurt SG Austria Klagenfurt
Keito Nakamura 1 - 0 match goal
14'
Thomas Goiginger 2 - 0
Kiến tạo: Filip Stojkovic
match goal
28'
🗹 Marin Ljubici match yellow.png
36'
37'
match yellow.png ꦛ Sinan Karweina
44'
match yellow.png 🌸 Thorsten Mahrer
Marin Ljubici 3 - 0
Kiến tạo: Keito Nakamura
match goal
49'
55'
match yellow.png 🎃 Florian Jaritz
ᩚᩚᩚᩚᩚᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ𒀱ᩚᩚᩚ Rene Renner match yellow.png
57'
ဣ Peter Michorl match red
81'
90'
match yellow.png 🥀 Markus Pink
🌟 Efthymios Koulouris match yellow.png
90'
90'
match goal 3 - 1 Markus Pink
Kiến tạo: Florian Rieder

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen༺ Hỏng phạt đền match phan luoi🎉 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change😼 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

LASK Linz LASK Linz
SG Austria Klagenfurt SG Austria Klagenfurt
4
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
3
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
476
 
Số đường chuyền
 
411
15
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
1
15
 
Đánh đầu thành công
 
18
4
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
19
12
 
Đánh chặn
 
10
0
 
Dội cột/xà
 
1
18
 
Thử thách
 
14
107
 
Pha tấn công
 
107
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 0.67
2.67 Phạt góc 5.67
3.33 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 4
57.67% Kiểm soát bóng 36.67%
13.33 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.9
2 Bàn thua 2.1
2.3 Phạt góc 4.8
2 Thẻ vàng 1.9
2.6 Sút trúng cầu môn 4
47% Kiểm soát bóng 39.4%
10.7 Phạm lỗi 7.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

LASK Linz (30trận)
Chủ Khách
💖 SG Austria Klagenfurt (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
1
5
HT-H/FT-T
0
3
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
4
1
2
2
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
4
2
1
HT-B/FT-B
3
3
1
3