Vòng Playoffs
00:00 ngày 23/08/2024
LASK Linz
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
FC Steaua Bucuresti
Địa điểm: Raiffeisen Arena
Thời tiết: Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.87
+0.5
0.97
O 2.5
0.86
U 2.5
0.96
1
1.86
X
3.60
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.02
+0.25
0.82
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

LASK Linz LASK Linz
Phút
FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
Adil Taoui 1 - 0
Kiến tạo: Valon Berisha
match goal
34'
M꧙elayro Bogarde match yellow.png
35'
Adil♒ Taoui  ไ match yellow.png
38'
45'
match goal 1 - 1 David Raul Miculescu
Kiến tạo: Valentin Cretu
60'
match yellow.png ꦅ Joyskim Dawa Tchakonte 
68'
match yellow.png  🔯 Darius Du🌟mitru Olaru
68'
match yellow.png  ಌ Florin Lucian Tanase
89'
match yellow.png 🔥 David Raul Miculescu 

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🎃 Hỏng phạt đền  match phan luoi 🌟 Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ꦫ  Tha🌃y người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

LASK Linz LASK Linz
FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
7
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
6
 
Tổng cú sút
 
9
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
1
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
483
 
Số đường chuyền
 
336
81%
 
Chuyền chính xác
 
72%
9
 
Phạm lỗi
 
17
0
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
0
13
 
Rê bóng thành công
 
15
9
 
Đánh chặn
 
3
34
 
Ném biên
 
29
1
 
Dội cột/xà
 
0
7
 
Thử thách
 
14
23
 
Long pass
 
22
112
 
Pha tấn công
 
80
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
0.33 Bàn thua 0.33
4 Phạt góc 4.33
3 Thẻ vàng 1
4.33 Sút trúng cầu môn 5
56% Kiểm soát bóng 50.67%
11.33 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.6
2 Bàn thua 0.7
2.5 Phạt góc 4.8
2.3 Thẻ vàng 2.3
3.1 Sút trúng cầu môn 5.3
47.2% Kiểm soát bóng 52%
10.6 Phạm lỗi 14.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

LASK Linz (31trận)
Chủ Khách
FC Ste♎aua Bucuresti (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
8
1
HT-H/FT-T
0
3
3
2
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
4
1
5
5
HT-B/FT-H
2
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
4
1
5
HT-B/FT-B
3
3
4
8