

0.82
1.08
0.99
0.89
2.40
3.30
2.80
0.78
1.11
0.98
0.90
Diễn biến chính



Kiến tạo: Alberto Moleiro







Kiến tạo: Sandro Ramirez


Ra sân: Jose Luis Morales Martin

Ra sân: Adria Altimira
Ra sân: Alberto Moleiro

Kiến tạo: Javier Munoz Jimenez


Ra sân: Santi Comesana

Ra sân: Alfonso Pedraza Sag
Ra sân: Javier Munoz Jimenez

Ra sân: Sandro Ramirez


Ra sân: Alejandro Baena Rodriguez
Ra sân: Kirian Rodriiguez

Ra sân: Munir El Haddadi

Bàn thắng
Phạt đền
🍨 Hỏng ph💛ạt đền
Phản lưới nhà
🦋 🐲
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🎀
Th🌱ay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Las Palmas
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Sandro Ramirez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.05 | |
17 | Munir El Haddadi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.04 | |
5 | Javier Munoz Jimenez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.16 | |
13 | Alvaro Valles | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.34 | |
4 | Alex Suarez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.4 | |
20 | Kirian Rodriiguez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 6.15 | |
10 | Alberto Moleiro | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.09 | |
3 | Sergi Cardona Bermudez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.34 | |
15 | Mika Marmol | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 12 | 6.29 | |
8 | Maximo Perrone | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 12 | 6.18 | |
31 | Juanma Herzog | Defender | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.28 |
Villarreal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Daniel Parejo Munoz,Parejo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
7 | Gerard Moreno Balaguero | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
15 | Jose Luis Morales Martin | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.02 | |
12 | Eric Bertrand Bailly | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
24 | Alfonso Pedraza Sag | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.22 | |
4 | Santi Comesana | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.11 | |
5 | Jorge Cuenca | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.28 | |
16 | Alejandro Baena Rodriguez | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.1 | |
13 | Filip Jorgensen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
27 | Ilias Akhomach | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.24 | |
26 | Adria Altimira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.12 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ