

0.81
1.05
0.93
0.87
3.65
2.90
2.05
0.65
1.15
0.89
0.91
Diễn biến chính





Ra sân: Carlos Fernandez Luna

Ra sân: Ander Barrenetxea Muguruza
Ra sân: Sergi Cardona Bermudez

Ra sân: Sory Kaba



Ra sân: Brais Mendez

Ra sân: Takefusa Kubo
Ra sân: Sandro Ramirez

Ra sân: Jonathan Viera Ramos

Ra sân: Kirian Rodriiguez



Bàn thắng
Phạt đền
💎 Hỏng phạt đền
𝔍 ඣ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
ﷺ 🌸
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Las Palmas
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Jonathan Viera Ramos | Tiền vệ công | 1 | 0 | 4 | 34 | 32 | 94.12% | 3 | 0 | 42 | 6.72 | |
9 | Sandro Ramirez | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 3 | 20 | 15 | 75% | 0 | 2 | 26 | 7 | |
17 | Munir El Haddadi | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 1 | 24 | 5.97 | |
16 | Sory Kaba | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 4 | 19 | 6.24 | |
12 | Enzo Loiodice | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 30 | 6.45 | |
13 | Alvaro Valles | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 21 | 67.74% | 0 | 0 | 33 | 6.34 | |
4 | Alex Suarez | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 1 | 40 | 7.55 | |
20 | Kirian Rodriiguez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 39 | 37 | 94.87% | 0 | 0 | 44 | 6.58 | |
28 | Julian Vincente Araujo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 1 | 2 | 33 | 6.57 | |
3 | Sergi Cardona Bermudez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 1 | 0 | 31 | 6.42 | |
15 | Mika Marmol | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 2 | 47 | 6.85 |
Sociedad
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Mikel Merino Zazon | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 1 | 4 | 27 | 6.56 | |
1 | Alex Remiro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 26 | 7.19 | |
18 | Hamari Traore | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 34 | 6.92 | |
24 | Robin Le Normand | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 1 | 21 | 6.44 | |
5 | Igor Zubeldia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 1 | 32 | 6.48 | |
9 | Carlos Fernandez Luna | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.18 | |
14 | Takefusa Kubo | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 0 | 22 | 6.52 | |
23 | Brais Mendez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 2 | 1 | 28 | 6.72 | |
4 | Martin Zubimendi Ibanez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 1 | 25 | 6.72 | |
7 | Ander Barrenetxea Muguruza | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 2 | 0 | 29 | 6.24 | |
3 | Aihen Munoz Capellan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 21 | 6.37 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ