

1.09
0.81
0.78
0.97
2.40
2.80
3.25
0.77
1.14
0.89
0.99
Diễn biến chính




Kiến tạo: Johan Andres Mojica Palacio



Ra sân: Jon Moncayola Tollar

Ra sân: Raul Garcia de Haro
Ra sân: Marc Cardona

Ra sân: Alberto Moleiro


Ra sân: Jesus Areso

Ra sân: Moises Gomez Bordonado
Ra sân: Enzo Loiodice

Ra sân: Marvin Olawale Akinlabi Park

Ra sân: Alex Suarez


Ra sân: Ante Budimir

Bàn thắng
Phạt đền
♕ Hỏng phạt đề🌸n
🍰 Phản lưới nhà
ꦆ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꦜ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Las Palmas
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Jose Angel Gomez Campana | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 26 | 6.18 | |
9 | Sandro Ramirez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 12 | 6.04 | |
17 | Munir El Haddadi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 11 | 6.15 | |
19 | Marc Cardona | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 23 | 16 | 69.57% | 1 | 1 | 35 | 6.48 | |
5 | Javier Munoz Jimenez | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 45 | 40 | 88.89% | 2 | 0 | 54 | 6.12 | |
11 | Benito Ramirez Del Toro | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 7 | 6 | |
12 | Enzo Loiodice | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 42 | 39 | 92.86% | 5 | 0 | 61 | 6.53 | |
13 | Alvaro Valles | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 57 | 50 | 87.72% | 0 | 0 | 60 | 6.09 | |
4 | Alex Suarez | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 55 | 43 | 78.18% | 0 | 0 | 69 | 5.91 | |
20 | Kirian Rodriiguez | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 101 | 94 | 93.07% | 0 | 1 | 113 | 7.57 | |
2 | Marvin Olawale Akinlabi Park | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 2 | 0 | 37 | 6.35 | |
28 | Julian Vincente Araujo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 12 | 6.02 | |
10 | Alberto Moleiro | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 22 | 15 | 68.18% | 1 | 0 | 33 | 6.06 | |
23 | Saul Basilio Coco-Bassey Oubina | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 73 | 67 | 91.78% | 0 | 1 | 84 | 6.39 | |
3 | Sergi Cardona Bermudez | Hậu vệ cánh trái | 3 | 0 | 0 | 85 | 68 | 80% | 2 | 3 | 113 | 6.41 | |
15 | Mika Marmol | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 102 | 90 | 88.24% | 0 | 2 | 111 | 6.42 |
Osasuna
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 1 | 10 | 6.06 | |||
14 | Ruben Garcia Santos | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 8 | 3 | 37.5% | 4 | 0 | 16 | 6.31 | |
17 | Ante Budimir | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 4 | 17 | 6.4 | |
16 | Moises Gomez Bordonado | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 1 | 1 | 25 | 6.41 | |
22 | Johan Andres Mojica Palacio | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 19 | 12 | 63.16% | 5 | 0 | 49 | 6.88 | |
4 | Unai Garcia Lugea | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 0 | 37 | 7.17 | |
11 | Enrique Barja | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.04 | |
1 | Sergio Herrera | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 10 | 40% | 0 | 0 | 33 | 5.95 | |
24 | Alejandro Catena Marugán | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 28 | 17 | 60.71% | 0 | 4 | 35 | 6.54 | |
7 | Jon Moncayola Tollar | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 20 | 14 | 70% | 7 | 0 | 38 | 6.67 | |
10 | Aimar Oroz Huarte | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 49 | 7.22 | |
23 | Raul Garcia de Haro | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 2 | 22 | 6.13 | |
28 | Jorge Herrando | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 1 | 28 | 6.32 | |
12 | Jesus Areso | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 3 | 0 | 35 | 6.68 | |
19 | Pablo Ibanez Lumbreras | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 8 | 6.1 | |
34 | Iker Munoz Cameros | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 10 | 6.01 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ