Vòng 12
01:30 ngày 07/04/2025
Lanus
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 1)
Independiente
Địa điểm: Estadio Ciudad de Lanus
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.03
+0.25
0.87
O 2
0.85
U 2
0.79
1
2.30
X
3.00
2
3.25
Hiệp 1
+0
0.72
-0
1.21
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Lanus Lanus
Phút
Independiente Independiente
4'
match goal 0 - 1 Pablo Manuel Galdames
Kiến tạo: Matias Gimenez Rojas
🧔 Agustin Cardozo match yellow.png
14'
𒁏 Marcelino Moreno match yellow.png
21'
39'
match change Sebastian Valdez
Ra sân: Franco Paredes
Carlos Roberto Izquierdoz
Ra sân: Ronaldo De Jesus
match change
46'
Dylan Aquino
Ra sân: Alexis Segovia
match change
46'
Bruno Cabrera
Ra sân: Walter Bou
match change
57'
Eduardo Salvio 1 - 1 match pen
61'
🍎 Agustín Medina match yellow.png
62'
64'
match yellow.png 🍌 Rodrigo Marcel Sanguinetti Fernandez
66'
match change Gabriel Avalos Stumpfs
Ra sân: Santiago Hidalgo
66'
match change Felipe Ignacio Loyola Olea
Ra sân: Matias Gimenez Rojas
Gonzalo Perez
Ra sân: Agustin Cardozo
match change
73'
80'
match change Luciano Javier Cabral
Ra sân: Pablo Manuel Galdames
80'
match change Ivan Marcone
Ra sân: Rodrigo Marcel Sanguinetti Fernandez
Juan Ramirez
Ra sân: Armando Mendez
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen💧 Hỏng phạt đền match phan luoi✤ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match changeไ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lanus Lanus
Independiente Independiente
2
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
14
5
 
Sút trúng cầu môn
 
11
4
 
Sút ra ngoài
 
3
14
 
Sút Phạt
 
24
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
301
 
Số đường chuyền
 
433
76%
 
Chuyền chính xác
 
83%
24
 
Phạm lỗi
 
14
5
 
Việt vị
 
1
10
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
7
5
 
Đánh chặn
 
9
17
 
Ném biên
 
27
17
 
Cản phá thành công
 
16
13
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
13
 
Long pass
 
27
79
 
Pha tấn công
 
100
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Carlos Roberto Izquierdoz
25
Dylan Aquino
20
Bruno Cabrera
4
Gonzalo Perez
33
Juan Ramirez
17
Lautaro Morales
50
Facunda Sánchez
28
Octavio Ontivero
13
Leonel Cardozo
32
Franco Orozco
19
Agustin Javier Rodriguez
41
Jeremias Chavero
Lanus Lanus 4-2-3-1
4-3-3 Independiente Independiente
26
Losada
6
Marcich
2
Munoz
35
Jesus
21
Mendez
30
Cardozo
39
Medina
11
Salvio
10
Moreno
36
Segovia
9
Bou
33
Rey
4
Vera
32
Paredes
26
Lomonaco
3
Sporle
14
Millan
20
Fernande...
8
Galdames
16
Hidalgo
34
Rojas
27
Tarzia

Substitutes

36
Sebastian Valdez
5
Felipe Ignacio Loyola Olea
9
Gabriel Avalos Stumpfs
10
Luciano Javier Cabral
23
Ivan Marcone
1
Joaquin Blazquez
77
Alvaro Angulo
22
Braian Martinez
21
Ruben David Martinez
11
Federico Andres Mancuello
19
Lucas Roman
18
Ignacio Maestro Puch
Đội hình dự bị
Lanus Lanus
Carlos Roberto Izquierdoz 24
Dylan Aquino 25
Bruno Cabrera 20
Gonzalo Perez 4
Juan Ramirez 33
Lautaro Morales 17
Facunda Sánchez 50
Octavio Ontivero 28
Leonel Cardozo 13
Franco Orozco 32
Agustin Javier Rodriguez 19
Jeremias Chavero 41
Lanus Independiente
36 Sebastian Valdez
5 Felipe Ignacio Loyola Olea
9 Gabriel Avalos Stumpfs
10 Luciano Javier Cabral
23 Ivan Marcone
1 Joaquin Blazquez
77 Alvaro Angulo
22 Braian Martinez
21 Ruben David Martinez
11 Federico Andres Mancuello
19 Lucas Roman
18 Ignacio Maestro Puch

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 1.33
6.67 Sút trúng cầu môn 8
47.67% Kiểm soát bóng 58.33%
13.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.6
0.7 Bàn thua 0.7
5 Phạt góc 3.6
2 Thẻ vàng 1.7
5.7 Sút trúng cầu môn 4.5
48.9% Kiểm soát bóng 51.1%
11.7 Phạm lỗi 8.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lanus (14trận)
Chủ Khách
༺ Independiente (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
5
0
HT-H/FT-T
1
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
3
1
2
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
2

Lanus Lanus
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Eduardo Salvio Cánh phải 2 2 1 29 21 72.41% 1 0 47 6.2
2 Ezequiel Munoz Trung vệ 0 0 0 35 32 91.43% 0 3 44 6.9
24 Carlos Roberto Izquierdoz Trung vệ 1 0 1 16 13 81.25% 0 2 21 7
9 Walter Bou Tiền đạo cắm 1 0 1 8 5 62.5% 0 1 15 6.8
26 Nahuel Losada Thủ môn 0 0 0 26 21 80.77% 0 1 46 8.6
10 Marcelino Moreno Tiền vệ công 2 1 2 31 21 67.74% 6 1 47 7.7
30 Agustin Cardozo Tiền vệ trụ 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 36 6.4
21 Armando Mendez Hậu vệ cánh phải 2 2 0 13 12 92.31% 0 0 27 6.9
6 Sasha Julian Marcich Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 15 57.69% 1 1 51 6.4
35 Ronaldo De Jesus 0 0 0 24 18 75% 0 2 30 6.2
4 Gonzalo Perez Trung vệ 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 8 6.3
36 Alexis Segovia Cánh phải 0 0 0 12 9 75% 0 0 23 6.5
25 Dylan Aquino Cánh trái 1 0 1 9 6 66.67% 2 0 26 7.3
20 Bruno Cabrera Tiền đạo cắm 0 0 0 8 7 87.5% 0 2 12 6.7
39 Agustín Medina Tiền vệ trụ 0 0 1 30 21 70% 0 2 45 7

Independiente Independiente
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Ivan Marcone Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 19 6.8
20 Rodrigo Marcel Sanguinetti Fernandez Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 50 42 84% 0 0 66 7
33 Rodrigo Rey Thủ môn 0 0 0 26 18 69.23% 0 0 34 7.3
9 Gabriel Avalos Stumpfs Tiền đạo cắm 1 1 1 4 3 75% 0 0 7 6.8
8 Pablo Manuel Galdames Tiền vệ trụ 4 4 0 29 23 79.31% 1 0 47 8.1
10 Luciano Javier Cabral Midfielder 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 12 6.6
3 Adrian Sporle Hậu vệ cánh trái 1 0 0 43 35 81.4% 6 0 74 6.6
36 Sebastian Valdez Trung vệ 0 0 0 37 30 81.08% 0 1 48 6.8
32 Franco Paredes Trung vệ 0 0 0 24 23 95.83% 0 0 28 6.7
4 Federico Vera Hậu vệ cánh phải 1 1 1 34 27 79.41% 3 0 56 6.5
26 Kevin Lomonaco Trung vệ 0 0 0 56 52 92.86% 0 0 66 6.2
5 Felipe Ignacio Loyola Olea Tiền vệ trụ 2 2 1 16 13 81.25% 1 0 25 7.1
16 Santiago Hidalgo Tiền đạo cắm 0 0 0 12 8 66.67% 0 2 33 6.3
34 Matias Gimenez Rojas Tiền đạo cắm 1 0 2 20 13 65% 1 3 36 7.2
27 Diego Tarzia Cánh trái 2 1 2 27 23 85.19% 3 0 43 6.7
14 Lautaro Millan Tiền vệ phải 1 1 3 32 27 84.38% 1 0 47 7.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ