Vòng Group
07:30 ngày 15/04/2022
Lanus
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 0)
Barcelona SC(ECU)
Địa điểm: Estadio Ciudad de Lanus
Thời tiết: ,

Diễn biến chính

Lanus Lanus
Phút
Barcelona SC(ECU) Barcelona SC(ECU)
🐲 Facundo Perez match yellow.png
10'
30'
match yellow.png 🌊 Gonzalo Mathias Mastriani Borges
Yonathan Cabral 1 - 0
Kiến tạo: Jose Manuel Lopez
match goal
31'
31'
match yellow.png ꧟ Javier Burrai
36'
match yellow.png ꦐ Lucas Sosa
ಞ Braian Aguirre match yellow.png
66'
Jose Gustavo Sand 2 - 0
Kiến tạo: Alexandro Bernabei
match goal
74'
77'
match goal 2 - 1 Carlos Rodriguez
Kiến tạo: Carlos Jhon Garces Acosta
Alexandro Bernabei 3 - 1
Kiến tạo: Lautaro German Acosta
match goal
82'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen꧙ Hỏng phạt đền match phan luoiജ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match changeꦦ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lanus Lanus
Barcelona SC(ECU) Barcelona SC(ECU)
2
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
5
15
 
Sút Phạt
 
21
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
469
 
Số đường chuyền
 
396
21
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
1
9
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
19
7
 
Đánh chặn
 
10
2
 
Dội cột/xà
 
0
4
 
Thử thách
 
10
93
 
Pha tấn công
 
95
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2.33
0.33 Bàn thua 2.33
6 Phạt góc 6.33
2 Thẻ vàng 3.67
4 Sút trúng cầu môn 3.67
42.33% Kiểm soát bóng 41%
10 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2.4
0.8 Bàn thua 1.5
4.5 Phạt góc 6.2
1.9 Thẻ vàng 1.7
4.2 Sút trúng cầu môn 5.8
53% Kiểm soát bóng 51.7%
8.1 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lanus (7trận)
Chủ Khách
ꦍ Barcelona SC(ECU) (3trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
0
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
0
1
0
0