Vòng 1
19:00 ngày 14/08/2023
Lamphun Warrior
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Sukhothai
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.90
+0.5
0.80
O 2.5
0.87
U 2.5
0.73
1
1.90
X
3.27
2
3.15
Hiệp 1
-0.25
0.97
+0.25
0.68
O 1
0.81
U 1
0.79

Diễn biến chính

Lamphun Warrior Lamphun Warrior
Phút
Sukhothai Sukhothai
Pumwisat A. 1 - 0
Kiến tạo: Lucca Borges De Brito
match goal
4'
35'
match yellow.png ꦕ Sansern Limwatthana
40'
match yellow.png 🍰 Ryohei Arai
48'
match yellow.png 🦩 Piyarat Lajangreed
62'
match goal 1 - 1 Kasemkulwirai K.
Kiến tạo: John Baggio
64'
match goal 1 - 2 John Baggio
Kiến tạo: Nelson Bonilla
81'
match yellow.png 🎐 Nelson Bonilla
🅘 Maung Maung Lwin match yellow.png
82'
♔ Srikampang S. match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen📖 Hỏng phạt đền match phan luoi🌸 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change𓃲 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lamphun Warrior Lamphun Warrior
Sukhothai Sukhothai
6
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
4
11
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
3
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
256
 
Số đường chuyền
 
287
15
 
Phạm lỗi
 
10
18
 
Đánh đầu thành công
 
14
3
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
7
5
 
Đánh chặn
 
4
4
 
Thử thách
 
8
80
 
Pha tấn công
 
81
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1
5 Phạt góc 5.67
3 Thẻ vàng 2.67
6.67 Sút trúng cầu môn 3.33
48.33% Kiểm soát bóng 54.33%
10.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.8
1.2 Bàn thua 1.2
5.3 Phạt góc 5
2.1 Thẻ vàng 2.1
4.7 Sút trúng cầu môn 5.1
47.4% Kiểm soát bóng 45.5%
11.8 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🎶 Lamphun Warrior (27trận)
Chủ Khách
Sukhothai (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
5
6
HT-H/FT-T
1
2
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
3
HT-H/FT-H
2
4
1
2
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
3
3
3
1