Vòng 14
20:30 ngày 18/01/2025
Lamontville Golden Arrows
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
TS Galaxy
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.76
-0.25
1.00
O 2
0.84
U 2
0.92
1
3.10
X
2.88
2
2.35
Hiệp 1
+0
1.02
-0
0.76
O 0.75
0.77
U 0.75
1.01

Diễn biến chính

Lamontville Golden Arrows Lamontville Golden Arrows
Phút
TS Galaxy TS Galaxy
8'
match yellow.png Marks 🌼Munyai ꦉ 
Velemseni Ndwandwe 1 - 0
Kiến tạo: Siyanda Mthanti
match goal
17'
20'
match goal 1 - 1 Sepana Letsoalo
Kiến tạo: Kganyane Solomon Letsoenyo
43'
match yellow.png  Nhlanhla Mgaga 🦹  🌃
 Lungelo Dube ♑ match yellow.png
52'
🍨 Kagiso Joseph Malinga  match yellow.png
57'
59'
match yellow.png 🍌 ౠ Kamogelo Sebelebele  
Sbonelo Cele ꦚ match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  ☂ Hỏng phạt đền match phan luoi  💎 ꧅  Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thay người ♐ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lamontville Golden Arrows Lamontville Golden Arrows
TS Galaxy TS Galaxy
9
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
10
10
 
Sút trúng cầu môn
 
5
1
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
2
17
 
Sút Phạt
 
7
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
381
 
Số đường chuyền
 
352
77%
 
Chuyền chính xác
 
78%
7
 
Phạm lỗi
 
17
4
 
Cứu thua
 
6
14
 
Rê bóng thành công
 
22
9
 
Đánh chặn
 
8
24
 
Ném biên
 
24
0
 
Dội cột/xà
 
2
9
 
Thử thách
 
7
26
 
Long pass
 
21
119
 
Pha tấn công
 
107
80
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 2.33
2.33 Phạt góc 1.33
2.33 Thẻ vàng 1.33
2 Sút trúng cầu môn 2.67
49.33% Kiểm soát bóng 39.67%
9.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 1.8
1.2 Bàn thua 0.9
5 Phạt góc 4
2.4 Thẻ vàng 1.7
3.2 Sút trúng cầu môn 4.5
48% Kiểm soát bóng 49.9%
9.5 Phạm lỗi 8.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

𝄹 Lamonꦐtville Golden Arrows (21trận)
Chủ Khách
TS Galaxy (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
4
2
HT-H/FT-T
0
0
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
5
3
2
3
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
3
2
1
0
HT-B/FT-B
0
0
1
2