Vòng 16
22:00 ngày 03/01/2024
Lamia
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Olympiakos Piraeus
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.92
-1.25
0.96
O 2.75
0.90
U 2.75
0.98
1
9.00
X
4.50
2
1.36
Hiệp 1
+0.5
0.91
-0.5
0.99
O 1.25
1.12
U 1.25
0.77

Diễn biến chính

Lamia Lamia
Phút
Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
Vykintas Slivka 1 - 0 match goal
4'
 Pedro Amaral 🍸𝔍 match yellow.png
24'
 Georgios Kornezos 🉐 ဣ match yellow.png
24'
49'
match hong pen 💧 Konstantinos Fortounis, Kostas 🤡  
68'
match yellow.png Francisco Jose Navarro Aliag🐎a
𓂃 Zoran Tosic  match yellow.png
84'
𒅌 Vykintas Slivka  match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen   🐲 𝔉 Hỏng phạt đền match phan luoi  Phản lưới nhà 🔜 ꦡ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ꦆ 𝓀 Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lamia Lamia
Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
7
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
9
1
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
15
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
298
 
Số đường chuyền
 
560
16
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
1
11
 
Đánh đầu thành công
 
8
5
 
Cứu thua
 
6
21
 
Rê bóng thành công
 
18
10
 
Đánh chặn
 
13
0
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Thử thách
 
10
90
 
Pha tấn công
 
132
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 4
3.33 Bàn thua 0.33
5.67 Phạt góc 3.33
2.67 Thẻ vàng 2
2.67 Sút trúng cầu môn 7.33
38% Kiểm soát bóng 51.33%
12 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.4 Bàn thắng 2.2
2.2 Bàn thua 0.4
3.9 Phạt góc 5
2.3 Thẻ vàng 1.9
1.9 Sút trúng cầu môn 5.8
39.9% Kiểm soát bóng 53.8%
12.7 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lamia (25trận)
Chủ Khách
Olym🍬piakos ඣPiraeus (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
7
2
HT-H/FT-T
0
4
4
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
3
2
5
4
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
4
HT-B/FT-B
5
0
0
7