Vòng 22
23:00 ngày 10/02/2025
Lamia
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 2)
Levadiakos
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.83
-0.25
1.07
O 2
1.00
U 2
0.86
1
3.00
X
2.90
2
2.30
Hiệp 1
+0
1.13
-0
0.74
O 0.5
0.55
U 0.5
1.45

Diễn biến chính

Lamia Lamia
Phút
Levadiakos Levadiakos
4'
match goal 0 - 1 Ioannis Kosti
Kiến tạo: Alen Ozbolt
Giannis Panagiotis Doir𓆉anlis 🃏 match yellow.png
6'
16'
match goal 0 - 2 Zini
Kiến tạo: Alen Ozbolt
 Nikolaos Gotz🌳amanidis match yellow.png
21'
🎀 Carles Soria Grau match yellow.png
31'
42'
match yellow.png ไ  Ioannis Kosti ☂ 
47'
match yellow.png Maximiliano 𒉰Moreira Romero ꦐ 
Aaron Tshibola 🌠 match yellow.png
53'
70'
match yellow.png Zini
Bilal Mazh🐠ar Abdelrahman  match yellow.png
80'
84'
match yellow.png  Trಌianဣtafyllos Tsapras 

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền ♊ match phan luoi 🦩 🀅 Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  ไ Thay người 💧  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lamia Lamia
Levadiakos Levadiakos
9
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
5
 
Thẻ vàng
 
4
17
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
15
 
Sút ra ngoài
 
3
21
 
Sút Phạt
 
19
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
418
 
Số đường chuyền
 
328
77%
 
Chuyền chính xác
 
73%
19
 
Phạm lỗi
 
21
4
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
13
7
 
Đánh chặn
 
5
30
 
Ném biên
 
25
1
 
Dội cột/xà
 
1
5
 
Thử thách
 
5
27
 
Long pass
 
22
107
 
Pha tấn công
 
85
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 2
3.33 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 4.67
3.33 Thẻ vàng 2.67
1 Sút trúng cầu môn 4.67
46.67% Kiểm soát bóng 38.33%
15 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.1 Bàn thắng 1.3
2.2 Bàn thua 0.9
3.9 Phạt góc 3.7
2.3 Thẻ vàng 4.2
2.1 Sút trúng cầu môn 4
42.9% Kiểm soát bóng 41.9%
12.8 Phạm lỗi 14.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lamia (24trận)
Chủ Khách
Levadiakos (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
5
0
1
HT-H/FT-T
0
4
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
3
2
3
3
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
2
1
HT-H/FT-B
2
1
3
0
HT-B/FT-B
5
0
1
1