Vòng 4
22:00 ngày 22/04/2022
Lahti
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
KuPs
Địa điểm: Lahden Stadion
Thời tiết: Trong lành, 8℃~9℃

Diễn biến chính

Lahti Lahti
Phút
KuPs KuPs
16'
match goal 0 - 1 Janis Ikaunieks
50'
match change Henry Uzochokwu Unuorah
Ra sân: Henri Toivomaki
𝕴 Teemu Penninkangas match yellow.png
51'
Geoffrey Chinedu Charles
Ra sân: Arlind Sejdiu
match change
58'
Pyry Lampinen
Ra sân: Macoumba Kandji
match change
58'
61'
match change Nika Sitchinava
Ra sân: Tim Vayrynen
71'
match yellow.png  Janis Ikaunie𝐆ks ꦯ
Matti Klinga
Ra sân: Arttu Heinonen
match change
74'
75'
match change Santeri Haarala
Ra sân: Janis Ikaunieks
75'
match change Talles
Ra sân: Joona Veteli
 Eduards🅠 Emsis match yellow.png
86'
 ⛦ Albion Ademi ෴ match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  ♚ Hỏng phạt đền 🐎  match phan luoi Phản lưới nhà 𒊎  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🍃 ❀  Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lahti Lahti
KuPs KuPs
4
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
1
4
 
Tổng cú sút
 
8
0
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
3
25
 
Sút Phạt
 
12
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
12
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
6
3
 
Cứu thua
 
1
108
 
Pha tấn công
 
119
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
92

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Geoffrey Chinedu Charles
22
Loorents Hertsi
8
Matti Klinga
23
Berat Kose
11
Pyry Lampinen
30
Anton Munukka
6
Samuel Pasanen
Lahti Lahti 4-3-3
4-3-3 KuPs KuPs
25
Chapinal
26
Memolla
27
Penninka...
70
Emsis
5
Kouassiv...
10
Virta
77
Ademi
20
Heinonen
7
Zeqiri
99
Kandji
17
Sejdiu
21
Kreidl
22
Toivomak...
2
Ricardo
3
Tomas
33
Hamalain...
19
Santos
10
Ikauniek...
8
Dahlstro...
7
Veteli
9
Vayrynen
25
Antwi

Substitutes

29
Santeri Haarala
17
Iiro Jarvinen
14
Anton Popovitch
18
Nika Sitchinava
11
Talles
15
Henry Uzochokwu Unuorah
1
Otso Virtanen
Đội hình dự bị
Lahti Lahti
Geoffrey Chinedu Charles 9
Loorents Hertsi 22
Matti Klinga 8
Berat Kose 23
Pyry Lampinen 11
Anton Munukka 30
Samuel Pasanen 6
Lahti KuPs
29 Santeri Haarala
17 Iiro Jarvinen
14 Anton Popovitch
18 Nika Sitchinava
11 Talles
15 Henry Uzochokwu Unuorah
1 Otso Virtanen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 0.33
2 Phạt góc 5.33
2.67 Thẻ vàng 1
3.33 Sút trúng cầu môn 5.67
32.33% Kiểm soát bóng 22%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 2.7
1 Bàn thua 0.8
4.1 Phạt góc 5.8
2.1 Thẻ vàng 1
4.8 Sút trúng cầu môn 7.3
50% Kiểm soát bóng 41%
4.4 Phạm lỗi 1.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lahti (4trận)
Chủ Khách
KuPs (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
0
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
1
0
1
0