Vòng Group
16:30 ngày 02/03/2022
Kyoto Sanga
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Sagan Tosu
Địa điểm: Sanga Stadium by Kyocera
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃

Diễn biến chính

Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Phút
Sagan Tosu Sagan Tosu
Fuki Yamada 1 - 0 match goal
37'
Shohei Takeda
Ra sân: Temma Matsuda
match change
59'
Takuya Ogiwara
Ra sân: Kazuki Tanaka
match change
59'
64'
match change Yuji Ono
Ra sân: Kaisei ishii
64'
match change Shunta Araki
Ra sân: Yoshihiro Nakano
Shogo Asada
Ra sân: Yuki Honda
match change
71'
Yuta Toyokawa 2 - 0 match goal
75'
76'
match change Toshio Shimakawa
Ra sân: Ryunosuke Sagara
84'
match change Yoshiki Narahara
Ra sân: Taichi Fukui
84'
match change Shunya Sakai
Ra sân: Yukihito Kajiya
Takumi Miyayoshi
Ra sân: Fuki Yamada
match change
85'
Kosuke Taketomi
Ra sân: Daiki Kaneko
match change
85'
86'
match goal 2 - 1 Shunta Araki

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🐲 Hỏng phạt đền match phan luoiꦯ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🃏 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Sagan Tosu Sagan Tosu
2
 
Phạt góc
 
10
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
18
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
9
 
Sút ra ngoài
 
12
13
 
Sút Phạt
 
9
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
4
 
Cứu thua
 
6
98
 
Pha tấn công
 
92
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
80

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Shogo Asada
13
Takumi Miyayoshi
17
Takuya Ogiwara
26
Gakuji Ota
14
Kousuke Shirai
16
Shohei Takeda
7
Kosuke Taketomi
Kyoto Sanga Kyoto Sanga 4-1-2-3
3-3-2-2 Sagan Tosu Sagan Tosu
1
Wakahara
8
Araki
6
Honda
31
Inoue
2
Iida
24
Kawasaki
18
Matsuda
19
Kaneko
28
Tanaka
23
Toyokawa
27
Yamada
31
Okamoto
42
Harada
30
Tashiro
13
Nakano
22
Sato
43
Fukui
27
Sagara
7
Nakano
14
Fujita
15
Kajiya
33
ishii

Substitutes

16
Shunta Araki
1
Tatsuya Morita
45
Yoshiki Narahara
10
Yuji Ono
41
Shunya Sakai
4
Toshio Shimakawa
26
Taiga Son
Đội hình dự bị
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Shogo Asada 3
Takumi Miyayoshi 13
Takuya Ogiwara 17
Gakuji Ota 26
Kousuke Shirai 14
Shohei Takeda 16
Kosuke Taketomi 7
Kyoto Sanga Sagan Tosu
16 Shunta Araki
1 Tatsuya Morita
45 Yoshiki Narahara
10 Yuji Ono
41 Shunya Sakai
4 Toshio Shimakawa
26 Taiga Son

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 0.33
4.33 Sút trúng cầu môn 4.67
52.33% Kiểm soát bóng 50.67%
13.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1
0.8 Bàn thua 1
4.4 Phạt góc 4.5
1.5 Thẻ vàng 1
4.3 Sút trúng cầu môn 4.4
45.5% Kiểm soát bóng 48.4%
12 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kyoto Sanga (3trận)
Chủ Khách
Sagan Tosu (3trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0