Vòng Quarterfinals
16:30 ngày 11/06/2022
Kyoto Sanga
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Nagoya Grampus
Địa điểm: Sanga Stadium by Kyocera
Thời tiết: Ít mây, 19℃~20℃

Diễn biến chính

Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Phút
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Ryogo Yamasaki
Ra sân: Shohei Takeda
match change
46'
 ♐ Shimpei Fukuoka 😼 match yellow.png
49'
Origbaajo Ismaila
Ra sân: Takumi Miyayoshi
match change
55'
Daigo Araki
Ra sân: Kousuke Shirai
match change
60'
Hisashi Appiah Tawiah
Ra sân: Shimpei Fukuoka
match change
60'
62'
match change Hiroyuki Abe
Ra sân: Keiya Sento
Kazuki Tanaka
Ra sân: Takuya Ogiwara
match change
67'
76'
match change Manabu Saito
Ra sân: Noriyoshi Sakai
90'
match change Ryotaro Ishida
Ra sân: Mateus dos Santos Castro
90'
match goal 0 - 1 Maruyama Yuuichi
Kiến tạo: Manabu Saito

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 𝐆 Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà ꦇ  �� match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người ☂   ⛄ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
5
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
14
2
 
Sút trúng cầu môn
 
9
5
 
Sút ra ngoài
 
5
10
 
Sút Phạt
 
19
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
4
 
Cứu thua
 
2
141
 
Pha tấn công
 
110
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Keita Nakano
8
Daigo Araki
11
Ryogo Yamasaki
39
Origbaajo Ismaila
32
Michael Woud
5
Hisashi Appiah Tawiah
28
Kazuki Tanaka
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
23
Toyokawa
3
Asada
31
Inoue
21
Kamifuku...
19
Kaneko
10
Fukuoka
9
Utaka
17
Ogiwara
13
Miyayosh...
16
Takeda
14
Shirai
14
Sento
10
Castro
13
Fujii
21
Takeda
16
Silva
9
Sakai
15
Inagaki
3
Yuuichi
11
Soma
17
Morishit...
4
Nakatani

Substitutes

2
Tiago Pagnussat
19
Manabu Saito
32
Koki Toyoda
22
John Higashi
31
Haruki Yoshida
46
Ryotaro Ishida
7
Hiroyuki Abe
Đội hình dự bị
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Keita Nakano 25
Daigo Araki 8
Ryogo Yamasaki 11
Origbaajo Ismaila 39
Michael Woud 32
Hisashi Appiah Tawiah 5
Kazuki Tanaka 28
Kyoto Sanga Nagoya Grampus
2 Tiago Pagnussat
19 Manabu Saito
32 Koki Toyoda
22 John Higashi
31 Haruki Yoshida
46 Ryotaro Ishida
7 Hiroyuki Abe

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 2.33
7 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 0.67
2.67 Sút trúng cầu môn 2.67
56.33% Kiểm soát bóng 45%
10.67 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.8
4.4 Phạt góc 4.4
1.5 Thẻ vàng 1.3
4.3 Sút trúng cầu môn 3.9
41.9% Kiểm soát bóng 46.6%
9.9 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kyoto Sanga (1trận)
Chủ Khách
🎃  Nagoya Grampus (1trận) ꦇ
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0