Vòng 10
13:00 ngày 29/04/2022
Kyoto Sanga
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Avispa Fukuoka
Địa điểm: Sanga Stadium by Kyocera
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃

Diễn biến chính

Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Phút
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
12'
match goal 0 - 1 Yuya Yamagishi
Kiến tạo: Jordy Croux
📖 Kazuma Nagai Goal cancelled match var
41'
Fuki Yamada
Ra sân: Origbaajo Ismaila
match change
46'
Hisashi Appiah Tawiah
Ra sân: Rikito Inoue
match change
46'
ꦉ Daiki Kaneko match yellow.png
52'
61'
match yellow.png 🗹 Takaaki Shichi
63'
match change Tatsuya Tanaka
Ra sân: Jordy Croux
Ryogo Yamasaki
Ra sân: Temma Matsuda
match change
64'
71'
match change Takeshi Kanamori
Ra sân: Yuji Kitajima
Holneiker Mendes Marreiros
Ra sân: Daiki Kaneko
match change
73'
Daigo Araki
Ra sân: Kazuma Nagai
match change
73'
🍰 Hisashi Appiah Tawiah match yellow.png
74'
81'
match change Masato Yuzawa
Ra sân: Yota Maejima
81'
match change Lukian Araujo de Almeida
Ra sân: Yuya Yamagishi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen♑ Hỏng phạt đền match phan luoi♒ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🐬 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
1
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
4
 
Tổng cú sút
 
7
0
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
2
19
 
Sút Phạt
 
16
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
356
 
Số đường chuyền
 
314
16
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
5
19
 
Đánh đầu thành công
 
14
1
 
Cứu thua
 
0
10
 
Rê bóng thành công
 
18
9
 
Đánh chặn
 
7
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Cản phá thành công
 
18
8
 
Thử thách
 
17
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
57
 
Pha tấn công
 
45
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Michael Woud
5
Hisashi Appiah Tawiah
6
Yuki Honda
4
Holneiker Mendes Marreiros
8
Daigo Araki
27
Fuki Yamada
11
Ryogo Yamasaki
Kyoto Sanga Kyoto Sanga 4-3-3
4-4-2 Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
21
Kamifuku...
15
Nagai
3
Asada
31
Inoue
14
Shirai
16
Takeda
19
Kaneko
10
Fukuoka
18
Matsuda
9
Utaka
39
Ismaila
31
Murakami
29
Maejima
3
Nara
33
Grolli
13
Shichi
14
Croux
40
Nakamura
6
Hiroyuki
25
Kitajima
9
Juanma
11
Yamagish...

Substitutes

41
Takumi Nagaishi
5
Daiki Miya
2
Masato Yuzawa
7
Takeshi Kanamori
19
Sotan Tanabe
39
Tatsuya Tanaka
17
Lukian Araujo de Almeida
Đội hình dự bị
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Michael Woud 32
Hisashi Appiah Tawiah 5
Yuki Honda 6
Holneiker Mendes Marreiros 4
Daigo Araki 8
Fuki Yamada 27
Ryogo Yamasaki 11
Kyoto Sanga Avispa Fukuoka
41 Takumi Nagaishi
5 Daiki Miya
2 Masato Yuzawa
7 Takeshi Kanamori
19 Sotan Tanabe
39 Tatsuya Tanaka
17 Lukian Araujo de Almeida

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.33
7 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 2.33
2.67 Sút trúng cầu môn 3.33
56.33% Kiểm soát bóng 31%
10.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.5
1 Bàn thua 0.9
4.4 Phạt góc 2.8
1.5 Thẻ vàng 1.8
4.3 Sút trúng cầu môn 2.8
41.9% Kiểm soát bóng 41.3%
9.9 Phạm lỗi 13.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kyoto Sanga (1trận)
Chủ Khách
🥂 Avispa Fukuoka (1trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0