Vòng 16
22:30 ngày 21/07/2024
KuPs
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Lahti
Địa điểm: Savon Sanomat Areena
Thời tiết: Trong lành, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.88
+1.25
1.00
O 2.75
0.76
U 2.75
0.92
1
1.33
X
4.60
2
7.50
Hiệp 1
-0.5
0.95
+0.5
0.85
O 1
0.70
U 1
1.10

Diễn biến chính

KuPs KuPs
Phút
Lahti Lahti
14'
match change Samuel Pasanen
Ra sân: Julius Tauriainen
Axel Vidjeskog
Ra sân: Jerry Voutilainen
match change
42'
45'
match yellow.png 🌺 Benjamin Mulahalilovic
Matias Siltanen
Ra sân: Lauri Sahimaa
match change
46'
62'
match change Michael Lopez
Ra sân: Luke Ivanovic
62'
match change Jordao
Ra sân: Marius Konkkola
Otto Ruoppi
Ra sân: Arttu Heinonen
match change
66'
Saku Savolainen
Ra sân: Joslyn Luyeye-Lutumba
match change
73'
Jonathan Muzinga
Ra sân: Ousmane Diawara
match change
73'
Jaakko Oksanen 1 - 0 match goal
73'
ജ Jaakko Oksanen match yellow.png
77'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen💟 Hỏng phạt đền match phan luoi🍸 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match changeꦕ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

KuPs KuPs
Lahti Lahti
5
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
10
 
Sút ra ngoài
 
8
7
 
Sút Phạt
 
15
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
14
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
0
0
 
Cứu thua
 
2
112
 
Pha tấn công
 
73
89
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Taneli Hamalainen
1
Johannes Kreidl
9
Jonathan Muzinga
34
Otto Ruoppi
6
Saku Savolainen
28
Matias Siltanen
26
Axel Vidjeskog
KuPs KuPs 4-4-2
5-2-3 Lahti Lahti
12
Hakala
25
Antwi
16
Miettine...
15
Cisse
18
Saarinen
17
Heinonen
13
Oksanen
30
Sahimaa
21
Luyeye-L...
11
Diawara
7
Voutilai...
1
Oluwayem...
29
Puukko
8
Selander
21
Vainionp...
4
Viitikko
26
Andrade
16
Tauriain...
27
Mulahali...
20
Konkkola
15
Ivanovic
22
Santos

Substitutes

25
Topias Inkinen
18
Viljami Jokiranta
13
Jordao
9
Michael Lopez
31
Osku Maukonen
30
Anton Munukka
6
Samuel Pasanen
Đội hình dự bị
KuPs KuPs
Taneli Hamalainen 33
Johannes Kreidl 1
Jonathan Muzinga 9
Otto Ruoppi 34
Saku Savolainen 6
Matias Siltanen 28
Axel Vidjeskog 26
KuPs Lahti
25 Topias Inkinen
18 Viljami Jokiranta
13 Jordao
9 Michael Lopez
31 Osku Maukonen
30 Anton Munukka
6 Samuel Pasanen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 0.33
5.33 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2.67
5.67 Sút trúng cầu môn 3.33
22% Kiểm soát bóng 32.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.7 Bàn thắng 1.1
0.8 Bàn thua 1
5.8 Phạt góc 4.1
1 Thẻ vàng 2.1
7.3 Sút trúng cầu môn 4.8
41% Kiểm soát bóng 50%
1.2 Phạm lỗi 4.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

KuPs (6trận)
Chủ Khách
Lahti (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
0
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
1
0
1
0