Vòng 22
22:30 ngày 26/09/2021
KuPs
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
HIFK
Địa điểm: Savon Sanomat Areena
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃

Diễn biến chính

KuPs KuPs
Phút
HIFK HIFK
Daniel Carrillo
Ra sân: Henry Uzochokwu Unuorah
match change
37'
🍌 Urho Nissila match yellow.png
39'
Aniekpeno Udo
Ra sân: Arttu Heinonen
match change
59'
66'
match change Macario Hing-Glover
Ra sân: Juanan Entrena
Tommi Jyry
Ra sân: Tim Vayrynen
match change
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen💯 Hỏng phạt đền match phan luoi🐎 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🍰 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

KuPs KuPs
HIFK HIFK
5
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
0
5
 
Tổng cú sút
 
6
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
4
8
 
Sút Phạt
 
18
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
15
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
1
4
 
Cứu thua
 
3
41
 
Pha tấn công
 
32
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Tommi Jyry
32
Felipe Aspegren
31
Miika Toyras
4
MacDonald Ngwa Niba
23
Daniel Carrillo
17
Iiro Jarvinen
13
Aniekpeno Udo
KuPs KuPs
HIFK HIFK
10
Sebban
14
Popovitc...
9
Vayrynen
15
Unuorah
21
Kreidl
25
Nissila
33
Hamalain...
29
Haarala
2
Ricardo
20
Heinonen
22
Toivomak...
3
Mattila
9
Entrena
10
Yaghoubi
2
Kamara
20
Ahadi
23
Hernande...
35
Ward
22
Hradecky
6
Dunwoody
17
Backman
31
Isaksson

Substitutes

11
Aatu Kujanpaa
8
Jukka Halme
15
Jean Mabinda
88
Macario Hing-Glover
1
Markus Uusitalo
Đội hình dự bị
KuPs KuPs
Tommi Jyry 16
Felipe Aspegren 32
Miika Toyras 31
MacDonald Ngwa Niba 4
Daniel Carrillo 23
Iiro Jarvinen 17
Aniekpeno Udo 13
KuPs HIFK
11 Aatu Kujanpaa
8 Jukka Halme
15 Jean Mabinda
88 Macario Hing-Glover
1 Markus Uusitalo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 8
1.33 Thẻ vàng 1.33
6.33 Sút trúng cầu môn 4
38% Kiểm soát bóng 25%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.8 Bàn thắng 1.6
0.9 Bàn thua 1.8
5.9 Phạt góc 4.9
0.8 Thẻ vàng 2.5
7.6 Sút trúng cầu môn 4.8
40.8% Kiểm soát bóng 43.8%
0.6 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

KuPs (8trận)
Chủ Khách
HIFK (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0