Vòng 15
20:00 ngày 24/07/2022
KuPs
Đã kết thúc 5 - 1 (1 - 0)
HIFK
Địa điểm: Savon Sanomat Areena
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃

Diễn biến chính

KuPs KuPs
Phút
HIFK HIFK
10'
match yellow.png   Sꦆavio Roberto 🙈
Jaakko Oksanen 1 - 0
Kiến tạo: Janis Ikaunieks
match goal
25'
Clinton Antwi 2 - 0
Kiến tạo: Janis Ikaunieks
match goal
48'
53'
match goal 2 - 1 Eero Markkanen
Kiến tạo: Macario Hing-Glover
Daniel Carrillo 3 - 1
Kiến tạo: Diogo Tomas
match goal
64'
Gabriel Bispo dos Santos 4 - 1
Kiến tạo: Santeri Haarala
match goal
66'
Christian Tue Jensen
Ra sân: Gabriel Bispo dos Santos
match change
70'
Sebastian Dahlstrom
Ra sân: Jaakko Oksanen
match change
70'
Tim Vayrynen
Ra sân: Filip Valencic
match change
71'
Tony Miettinen
Ra sân: Henri Toivomaki
match change
79'
80'
match change Maximus Mikael Tainio
Ra sân: Obed Malolo
80'
match change Didis Lutumba-Pitah
Ra sân: Eero Markkanen
81'
match change Ifeanyi Ani
Ra sân: Sergei Eremenko
83'
match yellow.png   Fortuna Namputu ൲ ⛦
Tim Vayrynen 5 - 1
Kiến tạo: Iiro Jarvinen
match goal
89'
90'
match change Jusif Ali
Ra sân: Michael Bakare
90'
match change Jani Backman
Ra sân: Savio Roberto

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đềnꦏ match phan luoi ꦅ Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người ꦚ  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

KuPs KuPs
HIFK HIFK
18
 
Phạt góc
 
2
10
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
26
 
Tổng cú sút
 
3
15
 
Sút trúng cầu môn
 
2
11
 
Sút ra ngoài
 
1
14
 
Sút Phạt
 
5
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
3
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
3
1
 
Cứu thua
 
8
79
 
Pha tấn công
 
47
99
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Sebastian Dahlstrom
33
Taneli Hamalainen
17
Iiro Jarvinen
21
Johannes Kreidl
38
Tony Miettinen
20
Christian Tue Jensen
9
Tim Vayrynen
KuPs KuPs 4-3-3
3-5-2 HIFK HIFK
1
Virtanen
23
Carrillo
3
Tomas
22
Toivomak...
6
Savolain...
13
Oksanen
10
Ikauniek...
19
Santos
25
Antwi
29
Haarala
30
Valencic
22
Almeida
15
Nikki
3
Mattila
4
Klinkenb...
88
Hing-Glo...
10
Eremenko
35
Roberto
6
Malolo
24
Namputu
9
Markkane...
27
Bakare

Substitutes

70
Mosawer Ahadi
7
Jusif Ali
29
Ifeanyi Ani
17
Jani Backman
1
Felix Ferahyan
14
Didis Lutumba-Pitah
19
Maximus Mikael Tainio
Đội hình dự bị
KuPs KuPs
Sebastian Dahlstrom 8
Taneli Hamalainen 33
Iiro Jarvinen 17
Johannes Kreidl 21
Tony Miettinen 38
Christian Tue Jensen 20
Tim Vayrynen 9
KuPs HIFK
70 Mosawer Ahadi
7 Jusif Ali
29 Ifeanyi Ani
17 Jani Backman
1 Felix Ferahyan
14 Didis Lutumba-Pitah
19 Maximus Mikael Tainio

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 8
1.33 Thẻ vàng 1.33
6.33 Sút trúng cầu môn 4
38% Kiểm soát bóng 25%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.8 Bàn thắng 1.6
0.9 Bàn thua 1.8
5.9 Phạt góc 4.9
0.8 Thẻ vàng 2.5
7.6 Sút trúng cầu môn 4.8
40.8% Kiểm soát bóng 43.8%
0.6 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

KuPs (8trận)
Chủ Khách
HIFK (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0