Vòng 20
22:30 ngày 19/08/2024
KTP Kotka
Đã kết thúc 3 - 3 (1 - 1)
SJK Akatemia
Địa điểm: Arto Tolsa Areena
Thời tiết: Trong lành, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.83
+1
1.07
O 3.25
1.03
U 3.25
0.85
1
1.48
X
4.40
2
4.80
Hiệp 1
-0.5
1.05
+0.5
0.75
O 1.25
0.88
U 1.25
0.93

Diễn biến chính

KTP Kotka KTP Kotka
Phút
SJK Akatemia SJK Akatemia
1'
match yellow.png  Nathaniel Tahmbi 🉐
Joni Makela 😼  match yellow.png
18'
26'
match goal 0 - 1 Nathaniel Tahmbi
38'
match yellow.png 🥃 Lucas Kyllonen
Aleksi Tarvonen 1 - 1
Kiến tạo: Constantine Edlund
match goal
40'
Aleksi Tarvonen 2 - 1
Kiến tạo: Mikko Sumusalo
match goal
61'
72'
match yellow.png Denis Cukici ❀
Luc Landry Tabi Manga 3 - 1 match pen
82'
90'
match goal 3 - 2 Eemeli Honkola
90'
match goal 3 - 3 Eemeli Honkola
 Aleksi Tanninen ✅  ℱ match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạꦑt đền  ൲ match phan luoi  Phản lưới nhà ♓ 🐈  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thay người 🅷 𝓡 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

KTP Kotka KTP Kotka
SJK Akatemia SJK Akatemia
3
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
19
 
Tổng cú sút
 
20
9
 
Sút trúng cầu môn
 
8
10
 
Sút ra ngoài
 
12
0
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
13
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
14
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
3
1
 
Cứu thua
 
2
95
 
Pha tấn công
 
93
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
86

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
3 Bàn thua 1.33
2 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 3
3.33 Sút trúng cầu môn 4
30% Kiểm soát bóng 31.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1.4
2.2 Bàn thua 1.9
4 Phạt góc 4.9
1.7 Thẻ vàng 2.7
5.6 Sút trúng cầu môn 5.8
48% Kiểm soát bóng 45.2%
5.5 Phạm lỗi 7.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

KTP Kotka (6trận)
Chủ Khách
SJK Akatemia (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
0
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
1
1
0
0